I. BẢNG GIÁ CÔNG KHÁM
STT | Hạng cơ sở khám chữa bệnh | Mức giá đã phê duyệt tại NQ 223 | Mức giá đơn vị xây dựng | Ghi chú |
1 | Bệnh viện hạng III | 39,800 | 39,800 | |
2 | Bệnh viện hạng IV | 36,500 | 36,500 | |
3 | Trạm Y tế xã | 36,500 | 36,500 | |
1 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160,000 | 160,000 | |
2 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160,000 | 160,000 | |
3 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | 450,000 | 450,000 |
II. BẢNG GIÁ GIƯỜNG BỆNH
Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá đã phê duyệt tại NQ 223 | Mức giá đơn vị xây dựng | Ghi chú | ||||||||
Bệnh viện hạng 1 | Bệnh viện hạng 2 | Bệnh viện hạng 3 | Bệnh viện hạng 4 | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 558,600 | 418,500 | 364,400 | 327,900 | 364,400 | ||||||
3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) | 305,500 | 257,100 | 245,000 | 219,100 | 245,000 | ||||||
3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 273,800 | 222,300 | 211,000 | 188,000 | 211,000 | ||||||
3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 232,900 | 177,300 | 169,200 | 156,300 | 169,200 | ||||||
4.1 | Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 400,400 | 341,800 | 0 | - | 0 | ||||||
4.2 | Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 364,400 | 301,600 | 272,200 | 248,700 | 272,200 | ||||||
4.3 | Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 320,700 | 269,200 | 241,300 | 215,500 | 241,300 | ||||||
4.4 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 286,700 | 229,200 | 202,300 | 185,000 | 202,300 | ||||||
6 | Ngày giường Trạm Y tế xã, phường | 78,150 | 78.150 |
III. GIÁ DỊCH VỤ KĨ THUẬT
STT | Mã tương đương | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Phân Loại PTTT | Mức giá đã phê duyệt tại NQ 223 | Mức giá đơn vị |
1 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | T2 | 58,600 | 58,600 |
2 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | 58,600 | 58,600 |
3 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | 58,600 | 58,600 |
4 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | T1 | 58,600 | 58,600 |
5 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 252,300 | 252,300 |
6 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | T2 | 248,500 | 248,500 |
7 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 532,500 | 532,500 |
8 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | T3 | 40,300 | 40,300 |
9 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 153,700 | 153,700 |
10 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 162,900 | 162,900 |
11 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | T1 | 280,500 | 280,500 |
12 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 280,500 | 280,500 |
13 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | T2 | 126,900 | 126,900 |
14 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | T2 | 729,400 | 729,400 |
15 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] | T2 | 1,251,400 | 1,251,400 |
16 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | T1 | 1,158,500 | 1,158,500 |
17 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | T1 | 600,500 | 600,500 |
18 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | T1 | 600,500 | 600,500 |
19 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 101,800 | 101,800 |
20 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | T3 | 14,100 | 14,100 |
21 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | T2 | 14,100 | 14,100 |
22 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | T1 | 2,310,600 | 2,310,600 |
23 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 759,800 | 759,800 |
24 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | T1 | 759,800 | 759,800 |
25 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | T1 | 405,500 | 405,500 |
26 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 405,500 | 405,500 |
27 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | T1 | 798,300 | 798,300 |
28 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 230,500 | 230,500 |
29 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 152,000 | 152,000 |
30 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | T1 | 659,900 | 659,900 |
31 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64,300 | 64,300 | |
32 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | T3 | 148,600 | 148,600 |
33 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] | T3 | 193,600 | 193,600 |
34 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | T3 | 275,600 | 275,600 |
35 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 263,700 | 263,700 |
36 | 01.0142.0209 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
37 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | T2 | 625,000 | 625,000 |
38 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 101,800 | 101,800 |
39 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | T3 | 101,800 | 101,800 |
40 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | T3 | 92,400 | 92,400 |
41 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | T3 | 92,400 | 92,400 |
42 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 92,400 | 92,400 |
43 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | T3 | 25,100 | 25,100 |
44 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T2 | 32,900 | 32,900 |
45 | 01.0153.0297 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập | TDB | 1,443,900 | 1,443,900 |
46 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 532,400 | 532,400 |
47 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | T1 | 532,400 | 532,400 |
48 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 58,400 | 58,400 |
49 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 60,000 | 60,000 |
50 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 27,500 | 27,500 |
51 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | 16,000 | |
52 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 39,900 | 39,900 |
53 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 58,600 | 58,600 | |
54 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T3 | 252,300 | 252,300 |
55 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 153,700 | 153,700 |
56 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 153,700 | 153,700 |
57 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 195,900 | 195,900 |
58 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 195,900 | 195,900 |
59 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | T2 | 126,900 | 126,900 |
60 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | T2 | 126,700 | 126,700 |
61 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | T3 | 126,700 | 126,700 |
62 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 171,900 | 171,900 |
63 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 101,800 | 101,800 |
64 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | T3 | 129,600 | 129,600 |
65 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 129,600 | 129,600 |
66 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 144,900 | 144,900 |
67 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | T3 | 14,100 | 14,100 |
68 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | T1 | 276,500 | 276,500 |
69 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | T1 | 352,100 | 352,100 |
70 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | T3 | 215,200 | 215,200 |
71 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | T3 | 215,200 | 215,200 |
72 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 230,500 | 230,500 |
73 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | T3 | 230,500 | 230,500 |
74 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194,700 | 194,700 | |
75 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | T2 | 148,600 | 148,600 |
76 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 92,400 | 92,400 |
77 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 92,400 | 92,400 |
78 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 92,400 | 92,400 |
79 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | T3 | 104,400 | 104,400 |
80 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | T3 | 104,400 | 104,400 |
81 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | T3 | 104,400 | 104,400 |
82 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | T3 | 104,400 | 104,400 |
83 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | T3 | 104,400 | 104,400 |
84 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 148,700 | 148,700 |
85 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 32,900 | 32,900 |
86 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64,900 | 64,900 | |
87 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | T1 | 677,500 | 677,500 |
88 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,500 | 27,500 | |
89 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39,900 | 39,900 | |
90 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144,300 | 144,300 | |
91 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | T2 | 215,800 | 215,800 |
92 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | TDB | 532,500 | 532,500 |
93 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 40,300 | 40,300 |
94 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | T3 | 40,300 | 40,300 |
95 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | T3 | 40,300 | 40,300 |
96 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 40,300 | 40,300 |
97 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | T2 | 126,700 | 126,700 |
98 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | T1 | 600,500 | 600,500 |
99 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 101,800 | 101,800 |
100 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 405,500 | 405,500 |
101 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | P2 | 405,500 | 405,500 |
102 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | T3 | 352,100 | 352,100 |
103 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | T3 | 215,200 | 215,200 |
104 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | P3 | 273,500 | 273,500 |
105 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 230,500 | 230,500 |
106 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 152,000 | 152,000 |
107 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 1,042,500 | 1,042,500 |
108 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | T3 | 61,400 | 61,400 |
109 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | T3 | 64,300 | 64,300 |
110 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | T2 | 64,300 | 64,300 |
111 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | T2 | 89,500 | 89,500 |
112 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | T3 | 89,500 | 89,500 |
113 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | T3 | 121,400 | 121,400 |
114 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | T2 | 121,400 | 121,400 |
115 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | T3 | 148,600 | 148,600 |
116 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | T2 | 148,600 | 148,600 |
117 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T3 | 193,600 | 193,600 |
118 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T2 | 193,600 | 193,600 |
119 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T3 | 275,600 | 275,600 |
120 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T2 | 275,600 | 275,600 |
121 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | T3 | 101,800 | 101,800 |
122 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 92,400 | 92,400 |
123 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 92,400 | 92,400 |
124 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 92,400 | 92,400 |
125 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 92,400 | 92,400 |
126 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | T3 | 15,100 | 15,100 |
127 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | T3 | 15,100 | 15,100 |
128 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | T3 | 15,100 | 15,100 |
129 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | T3 | 15,100 | 15,100 |
130 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | T3 | 25,100 | 25,100 |
131 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | T1 | 194,700 | 194,700 |
132 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | 194,700 | 194,700 |
133 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | T3 | 194,700 | 194,700 |
134 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | T1 | 269,500 | 269,500 |
135 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | T2 | 269,500 | 269,500 |
136 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | T1 | 289,500 | 289,500 |
137 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | T3 | 289,500 | 289,500 |
138 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | T3 | 289,500 | 289,500 |
139 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | T1 | 354,200 | 354,200 |
140 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | T2 | 354,200 | 354,200 |
141 | 03.0289.0224 | Hào châm | T3 | 76,300 | 76,300 |
142 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 156,400 | 156,400 |
143 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | T1 | 156,400 | 156,400 |
144 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | T1 | 156,400 | 156,400 |
145 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | T1 | 156,400 | 156,400 |
146 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | T3 | 37,000 | 37,000 |
147 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | T2 | 78,300 | 78,300 |
148 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | T2 | 78,300 | 78,300 |
149 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | T2 | 78,300 | 78,300 |
150 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | T2 | 78,300 | 78,300 |
151 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 78,300 | 78,300 |
152 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 78,300 | 78,300 |
153 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | T2 | 78,300 | 78,300 |
154 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 78,300 | 78,300 |
155 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | T2 | 78,300 | 78,300 |
156 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 78,300 | 78,300 |
157 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | T2 | 78,300 | 78,300 |
158 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 78,300 | 78,300 |
159 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T2 | 78,300 | 78,300 |
160 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | T2 | 78,300 | 78,300 |
161 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | T2 | 78,300 | 78,300 |
162 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 78,300 | 78,300 |
163 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | T2 | 78,300 | 78,300 |
164 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | T2 | 78,300 | 78,300 |
165 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 78,300 | 78,300 |
166 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 78,300 | 78,300 |
167 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | T2 | 78,300 | 78,300 |
168 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | T3 | 44,900 | 44,900 |
169 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 | 40,900 | |
170 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 77,100 | 77,100 |
171 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 77,100 | 77,100 |
172 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 76,000 | 76,000 |
173 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 76,000 | 76,000 |
174 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 76,000 | 76,000 |
175 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 76,000 | 76,000 |
176 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 76,000 | 76,000 |
177 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | T2 | 76,000 | 76,000 |
178 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | T2 | 76,000 | 76,000 |
179 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | T2 | 76,000 | 76,000 |
180 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 76,000 | 76,000 |
181 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 76,000 | 76,000 |
182 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 76,000 | 76,000 |
183 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | T2 | 76,000 | 76,000 |
184 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 76,000 | 76,000 |
185 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 76,000 | 76,000 |
186 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 76,000 | 76,000 |
187 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 76,000 | 76,000 |
188 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 76,000 | 76,000 |
189 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 76,000 | 76,000 |
190 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 76,000 | 76,000 |
191 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | T2 | 76,000 | 76,000 |
192 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 76,000 | 76,000 |
193 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 76,000 | 76,000 |
194 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 76,000 | 76,000 |
195 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 76,000 | 76,000 |
196 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | T2 | 76,000 | 76,000 |
197 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | T3 | 51,300 | 51,300 |
198 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | T3 | 64,900 | 64,900 |
199 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | T1 | 394,800 | 394,800 |
200 | 03.2383.0314 | Test nội bì [chậm] | T1 | 493,800 | 493,800 |
201 | 03.2383.0315 | Test nội bì [nhanh] | T1 | 406,800 | 406,800 |
202 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 4,569,100 | 4,569,100 |
203 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | P1 | 4,569,100 | 4,569,100 |
204 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | P2 | 4,569,100 | 4,569,100 |
205 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P1 | 2,490,900 | 2,490,900 |
206 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P1 | 2,490,900 | 2,490,900 |
207 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P1 | 2,490,900 | 2,490,900 |
208 | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | P2 | 2,705,700 | 2,705,700 |
209 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | P2 | 2,705,700 | 2,705,700 |
210 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | P1 | 4,764,100 | 4,764,100 |
211 | 03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột] | P2 | 5,100,100 | 5,100,100 |
212 | 03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | P1 | 5,100,100 | 5,100,100 |
213 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | P2 | 5,100,100 | 5,100,100 |
214 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | P2 | 2,815,900 | 2,815,900 |
215 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | P3 | 2,917,900 | 2,917,900 |
216 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P2 | 2,917,900 | 2,917,900 |
217 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
218 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
219 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
220 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | P2 | 5,861,600 | 5,861,600 |
221 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | P2 | 4,993,100 | 4,993,100 |
222 | 03.3428.0474 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | P1 | 4,970,100 | 4,970,100 |
223 | 03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | P1 | 4,943,100 | 4,943,100 |
224 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | P1 | 4,943,100 | 4,943,100 |
225 | 03.3390.0487 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | P1 | 6,419,200 | 6,419,200 |
226 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | P2 | 5,141,100 | 5,141,100 |
227 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | P2 | 5,141,100 | 5,141,100 |
228 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2,683,900 | 2,683,900 |
229 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2,683,900 | 2,683,900 |
230 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
231 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
232 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
233 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
234 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
235 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | P3 | 3,512,900 | 3,512,900 |
236 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
237 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
238 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 3,142,500 | 3,142,500 |
239 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P3 | 3,142,500 | 3,142,500 |
240 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | P3 | 3,142,500 | 3,142,500 |
241 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | P2 | 3,142,500 | 3,142,500 |
242 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | T1 | 1,743,100 | 1,743,100 |
243 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | T1 | 1,743,100 | 1,743,100 |
244 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | P2 | 218,500 | 218,500 |
245 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | P2 | 218,500 | 218,500 |
246 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | T2 | 218,500 | 218,500 |
247 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | TDB | 218,500 | 218,500 |
248 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | T1 | 667,000 | 667,000 |
249 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | T1 | 667,000 | 667,000 |
250 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | T1 | 297,000 | 297,000 |
251 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | T1 | 297,000 | 297,000 |
252 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | T1 | 282,000 | 282,000 |
253 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | T2 | 282,000 | 282,000 |
254 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | T2 | 282,000 | 282,000 |
255 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | T1 | 182,000 | 182,000 |
256 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | T2 | 182,000 | 182,000 |
257 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | T2 | 182,000 | 182,000 |
258 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | T1 | 434,600 | 434,600 |
259 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | T1 | 434,600 | 434,600 |
260 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | T1 | 434,600 | 434,600 |
261 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | T2 | 434,600 | 434,600 |
262 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | T1 | 434,600 | 434,600 |
263 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | T1 | 256,600 | 256,600 |
264 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | T1 | 256,600 | 256,600 |
265 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | T1 | 256,600 | 256,600 |
266 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | T2 | 256,600 | 256,600 |
267 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | T1 | 256,600 | 256,600 |
268 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | T1 | 342,000 | 342,000 |
269 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | T1 | 187,000 | 187,000 |
270 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | T2 | 257,000 | 257,000 |
271 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | T1 | 257,000 | 257,000 |
272 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | T2 | 257,000 | 257,000 |
273 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | T2 | 192,400 | 192,400 |
274 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | T1 | 192,400 | 192,400 |
275 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | T2 | 192,400 | 192,400 |
276 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
277 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
278 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
279 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
280 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
281 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
282 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
283 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
284 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
285 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
286 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | T1 | 749,600 | 749,600 |
287 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | T1 | 370,100 | 370,100 |
288 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
289 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
290 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
291 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
292 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
293 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
294 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
295 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
296 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
297 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
298 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
299 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
300 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
301 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
302 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
303 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
304 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
305 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
306 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
307 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
308 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
309 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
310 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
311 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
312 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
313 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
314 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
315 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
316 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
317 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
318 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
319 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
320 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
321 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
322 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T1 | 167,000 | 167,000 |
323 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 167,000 | 167,000 |
324 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | P3 | 3,994,900 | 3,994,900 |
325 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | P3 | 3,994,900 | 3,994,900 |
326 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
327 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
328 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
329 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
330 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
331 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | P2 | 4,324,900 | 4,324,900 |
332 | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | P1 | 3,011,900 | 3,011,900 |
333 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
334 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
335 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
336 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
337 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
338 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
339 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
340 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
341 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
342 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
343 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
344 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
345 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | P2 | 4,085,900 | 4,085,900 |
346 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | P1 | 4,085,900 | 4,085,900 |
347 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
348 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | P2 | 3,302,900 | 3,302,900 |
349 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P2 | 1,857,900 | 1,857,900 |
350 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | P3 | 1,857,900 | 1,857,900 |
351 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P3 | 3,226,900 | 3,226,900 |
352 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
353 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | P3 | 3,226,900 | 3,226,900 |
354 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | P3 | 3,226,900 | 3,226,900 |
355 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
356 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P1 | 3,226,900 | 3,226,900 |
357 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
358 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
359 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
360 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | P1 | 3,720,600 | 3,720,600 |
361 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | P3 | 2,767,900 | 2,767,900 |
362 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | P2 | 5,204,600 | 5,204,600 |
363 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P2 | 5,204,600 | 5,204,600 |
364 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P3 | 5,204,600 | 5,204,600 |
365 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | P2 | 5,204,600 | 5,204,600 |
366 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | P2 | 2,396,200 | 2,396,200 |
367 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
368 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 1,369,400 | 1,369,400 |
369 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 2,268,300 | 2,268,300 |
370 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | P3 | 873,000 | 873,000 |
371 | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | P3 | 873,000 | 873,000 |
372 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | T2 | 312,500 | 312,500 |
373 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | T1 | 312,500 | 312,500 |
374 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | P3 | 2,501,900 | 2,501,900 |
375 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 3,135,800 | 3,135,800 |
376 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
377 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
378 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
379 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
380 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | P1 | 4,721,300 | 4,721,300 |
381 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 41,200 | 41,200 |
382 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 85,500 | 85,500 |
383 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | P3 | 1,595,200 | 1,595,200 |
384 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc [gây mê] | P3 | 1,595,200 | 1,595,200 |
385 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | P3 | 897,100 | 897,100 |
386 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | P3 | 897,100 | 897,100 |
387 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 813,600 | 813,600 |
388 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 1,043,500 | 1,043,500 |
389 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 40,900 | 40,900 |
390 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | T2 | 48,300 | 48,300 |
391 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 60,000 | 60,000 |
392 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | T2 | 60,000 | 60,000 |
393 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | T1 | 105,800 | 105,800 |
394 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | P3 | 64,300 | 64,300 |
395 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,500 | 27,500 | |
396 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | T1 | 27,500 | 27,500 |
397 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | T3 | 22,000 | 22,000 |
398 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | T1 | 22,000 | 22,000 |
399 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 43,100 | 43,100 |
400 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | T1 | 70,300 | 70,300 |
401 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | T1 | 530,700 | 530,700 |
402 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | T1 | 170,600 | 170,600 |
403 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 139,000 | 139,000 |
404 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 139,000 | 139,000 |
405 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | T1 | 178,900 | 178,900 |
406 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TDB | 414,400 | 414,400 |
407 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | P3 | 987,500 | 987,500 |
408 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | T1 | 296,100 | 296,100 |
409 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | T1 | 415,500 | 415,500 |
410 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T1 | 369,500 | 369,500 |
411 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | P2 | 110,800 | 110,800 |
412 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 217,200 | 217,200 |
413 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 110,600 | 110,600 |
414 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | T1 | 46,600 | 46,600 |
415 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 46,600 | 46,600 |
416 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | T2 | 280,500 | 280,500 |
417 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T1 | 280,500 | 280,500 |
418 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | T3 | 36,500 | 36,500 |
419 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 245,500 | 245,500 |
420 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | P3 | 344,200 | 344,200 |
421 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | P3 | 344,200 | 344,200 |
422 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | P3 | 344,200 | 344,200 |
423 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | 601,000 | 601,000 |
424 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | P2 | 771,000 | 771,000 |
425 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | P1 | 1,208,800 | 1,208,800 |
426 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | P2 | 2,928,100 | 2,928,100 |
427 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 2,928,100 | 2,928,100 |
428 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | 1,832,000 | 1,832,000 |
429 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | 1,832,000 | 1,832,000 |
430 | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | P1 | 2,497,500 | 2,497,500 |
431 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2,856,600 | 2,856,600 |
432 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16,000 | 16,000 | |
433 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 279,500 | 279,500 |
434 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 279,500 | 279,500 |
435 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | T3 | 64,300 | 64,300 |
436 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | T3 | 89,500 | 89,500 |
437 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | T3 | 121,400 | 121,400 |
438 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | T3 | 148,600 | 148,600 |
439 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T3 | 193,600 | 193,600 |
440 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T3 | 275,600 | 275,600 |
441 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 292,300 | 292,300 |
442 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T1 | 719,800 | 719,800 |
443 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T1 | 719,800 | 719,800 |
444 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 452,800 | 452,800 |
445 | 08.0002.0224 | Hào châm | T3 | 76,300 | 76,300 |
446 | 08.0010.0224 | Chích lể | T3 | 76,300 | 76,300 |
447 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | T1 | 156,400 | 156,400 |
448 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | T1 | 156,400 | 156,400 |
449 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 156,400 | 156,400 |
450 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | T1 | 156,400 | 156,400 |
451 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | T1 | 156,400 | 156,400 |
452 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | T1 | 156,400 | 156,400 |
453 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | T1 | 156,400 | 156,400 |
454 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | T3 | 37,000 | 37,000 |
455 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | T3 | 37,000 | 37,000 |
456 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | T3 | 37,000 | 37,000 |
457 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | T3 | 37,000 | 37,000 |
458 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | T3 | 37,000 | 37,000 |
459 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | T3 | 37,000 | 37,000 |
460 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | T3 | 37,000 | 37,000 |
461 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | T3 | 37,000 | 37,000 |
462 | 08.0005.2046 | Điện châm [kim dài] | T2 | 85,300 | 85,300 |
463 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] | T2 | 78,300 | 78,300 |
464 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 78,300 | 78,300 |
465 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | T2 | 78,300 | 78,300 |
466 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | T2 | 78,300 | 78,300 |
467 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 78,300 | 78,300 |
468 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 78,300 | 78,300 |
469 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | T2 | 78,300 | 78,300 |
470 | 08.0485.0235 | Giác hơi | T3 | 36,700 | 36,700 |
471 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 76,000 | 76,000 |
472 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 76,000 | 76,000 |
473 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 76,000 | 76,000 |
474 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 76,000 | 76,000 |
475 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 76,000 | 76,000 |
476 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 76,000 | 76,000 |
477 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 76,000 | 76,000 |
478 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 76,000 | 76,000 |
479 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 76,000 | 76,000 |
480 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 76,000 | 76,000 |
481 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 76,000 | 76,000 |
482 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 76,000 | 76,000 |
483 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 76,000 | 76,000 |
484 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 76,000 | 76,000 |
485 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 76,000 | 76,000 |
486 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 76,000 | 76,000 |
487 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 76,000 | 76,000 |
488 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 76,000 | 76,000 |
489 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 76,000 | 76,000 |
490 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 76,000 | 76,000 |
491 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | T2 | 76,000 | 76,000 |
492 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | T1 | 273,500 | 273,500 |
493 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194,700 | 194,700 | |
494 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | 269,500 | |
495 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] | 289,500 | 289,500 | |
496 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 | 354,200 | |
497 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | P1 | 2,698,800 | 2,698,800 |
498 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | P1 | 2,698,800 | 2,698,800 |
499 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 1,925,900 | 1,925,900 |
500 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | P1 | 7,392,200 | 7,392,200 |
501 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | P1 | 7,392,200 | 7,392,200 |
502 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | P1 | 7,381,300 | 7,381,300 |
503 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 4,569,100 | 4,569,100 |
504 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 4,569,100 | 4,569,100 |
505 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | P1 | 4,621,100 | 4,621,100 |
506 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 2,490,900 | 2,490,900 |
507 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 2,490,900 | 2,490,900 |
508 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P2 | 2,490,900 | 2,490,900 |
509 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P1 | 1,920,900 | 1,920,900 |
510 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1,920,900 | 1,920,900 |
511 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | P2 | 1,920,900 | 1,920,900 |
512 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | P2 | 2,705,700 | 2,705,700 |
513 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | P2 | 2,705,700 | 2,705,700 |
514 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | P2 | 2,705,700 | 2,705,700 |
515 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | P1 | 2,705,700 | 2,705,700 |
516 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | P2 | 4,764,100 | 4,764,100 |
517 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | P2 | 4,764,100 | 4,764,100 |
518 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | P1 | 5,100,100 | 5,100,100 |
519 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | P1 | 5,100,100 | 5,100,100 |
520 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | P1 | 5,100,100 | 5,100,100 |
521 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | PDB | 5,100,100 | 5,100,100 |
522 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 2,815,900 | 2,815,900 |
523 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 2,815,900 | 2,815,900 |
524 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | P2 | 2,815,900 | 2,815,900 |
525 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | P2 | 2,815,900 | 2,815,900 |
526 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
527 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
528 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
529 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | P1 | 3,993,400 | 3,993,400 |
530 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
531 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
532 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
533 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | P2 | 3,993,400 | 3,993,400 |
534 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | P1 | 5,861,600 | 5,861,600 |
535 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | P1 | 5,861,600 | 5,861,600 |
536 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | P1 | 4,993,100 | 4,993,100 |
537 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | P1 | 4,943,100 | 4,943,100 |
538 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | P2 | 5,141,100 | 5,141,100 |
539 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | P2 | 5,141,100 | 5,141,100 |
540 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | P1 | 5,141,100 | 5,141,100 |
541 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2,683,900 | 2,683,900 |
542 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2,683,900 | 2,683,900 |
543 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | P3 | 2,683,900 | 2,683,900 |
544 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | P2 | 2,683,900 | 2,683,900 |
545 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
546 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
547 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
548 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
549 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
550 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
551 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 3,512,900 | 3,512,900 |
552 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
553 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | 3,512,900 | 3,512,900 |
554 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 3,142,500 | 3,142,500 |
555 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 3,142,500 | 3,142,500 |
556 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | P2 | 2,816,900 | 2,816,900 |
557 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | P2 | 2,816,900 | 2,816,900 |
558 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | P2 | 2,816,900 | 2,816,900 |
559 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | T1 | 667,000 | 667,000 |
560 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | T1 | 297,000 | 297,000 |
561 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | T2 | 282,000 | 282,000 |
562 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | T2 | 282,000 | 282,000 |
563 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | T2 | 282,000 | 282,000 |
564 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | T2 | 182,000 | 182,000 |
565 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | T2 | 182,000 | 182,000 |
566 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | T2 | 182,000 | 182,000 |
567 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | T2 | 434,600 | 434,600 |
568 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | T2 | 434,600 | 434,600 |
569 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | T2 | 434,600 | 434,600 |
570 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | T2 | 434,600 | 434,600 |
571 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | T2 | 434,600 | 434,600 |
572 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | T2 | 256,600 | 256,600 |
573 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | T2 | 256,600 | 256,600 |
574 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | T2 | 256,600 | 256,600 |
575 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | T2 | 256,600 | 256,600 |
576 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | T2 | 256,600 | 256,600 |
577 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | T2 | 342,000 | 342,000 |
578 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | T2 | 342,000 | 342,000 |
579 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | T2 | 187,000 | 187,000 |
580 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | T2 | 187,000 | 187,000 |
581 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | T2 | 257,000 | 257,000 |
582 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | T2 | 257,000 | 257,000 |
583 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | T2 | 257,000 | 257,000 |
584 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | T2 | 257,000 | 257,000 |
585 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | T2 | 257,000 | 257,000 |
586 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | T2 | 192,400 | 192,400 |
587 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | T2 | 192,400 | 192,400 |
588 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | T2 | 192,400 | 192,400 |
589 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | T2 | 192,400 | 192,400 |
590 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | T2 | 192,400 | 192,400 |
591 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
592 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | T2 | 372,700 | 372,700 |
593 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
594 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
595 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | T2 | 242,400 | 242,400 |
596 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
597 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | T2 | 749,600 | 749,600 |
598 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | T2 | 749,600 | 749,600 |
599 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | T2 | 370,100 | 370,100 |
600 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | T2 | 370,100 | 370,100 |
601 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | T2 | 372,700 | 372,700 |
602 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
603 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
604 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | T2 | 372,700 | 372,700 |
605 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
606 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | T2 | 300,100 | 300,100 |
607 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
608 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
609 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T2 | 300,100 | 300,100 |
610 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
611 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
612 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
613 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
614 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | T2 | 372,700 | 372,700 |
615 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
616 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
617 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
618 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
619 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
620 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
621 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
622 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | T2 | 300,100 | 300,100 |
623 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
624 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
625 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
626 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 | 300,100 |
627 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
628 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
629 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
630 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | T2 | 659,600 | 659,600 |
631 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | T2 | 659,600 | 659,600 |
632 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | T2 | 659,600 | 659,600 |
633 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | T1 | 659,600 | 659,600 |
634 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
635 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
636 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
637 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | T2 | 379,600 | 379,600 |
638 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | T2 | 379,600 | 379,600 |
639 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | T2 | 379,600 | 379,600 |
640 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379,600 | 379,600 |
641 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | 167,000 | 167,000 |
642 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 167,000 | 167,000 |
643 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
644 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
645 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | P2 | 3,994,900 | 3,994,900 |
646 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | P1 | 4,324,900 | 4,324,900 |
647 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | P2 | 4,324,900 | 4,324,900 |
648 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | P2 | 4,324,900 | 4,324,900 |
649 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | P2 | 3,923,600 | 3,923,600 |
650 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | 3,011,900 | 3,011,900 |
651 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
652 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
653 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
654 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
655 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
656 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
657 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
658 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
659 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
660 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
661 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
662 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
663 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
664 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
665 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
666 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
667 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | P1 | 4,102,500 | 4,102,500 |
668 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
669 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
670 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
671 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
672 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
673 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
674 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | PDB | 3,302,900 | 3,302,900 |
675 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
676 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | P2 | 3,302,900 | 3,302,900 |
677 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | 3,302,900 | 3,302,900 |
678 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
679 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | P2 | 3,302,900 | 3,302,900 |
680 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
681 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
682 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | P2 | 3,302,900 | 3,302,900 |
683 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | P2 | 3,302,900 | 3,302,900 |
684 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | 1,857,900 | 1,857,900 |
685 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | P2 | 1,857,900 | 1,857,900 |
686 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | P1 | 3,226,900 | 3,226,900 |
687 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
688 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
689 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
690 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
691 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 3,226,900 | 3,226,900 |
692 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | P1 | 3,226,900 | 3,226,900 |
693 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | P1 | 3,044,900 | 3,044,900 |
694 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 2,767,900 | 2,767,900 |
695 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | PDB | 5,204,600 | 5,204,600 |
696 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 5,204,600 | 5,204,600 |
697 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 5,204,600 | 5,204,600 |
698 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | P1 | 5,204,600 | 5,204,600 |
699 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | P1 | 5,204,600 | 5,204,600 |
700 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | P1 | 3,433,300 | 3,433,300 |
701 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | P1 | 3,433,300 | 3,433,300 |
702 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | P1 | 3,433,300 | 3,433,300 |
703 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | P1 | 3,433,300 | 3,433,300 |
704 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | P1 | 3,433,300 | 3,433,300 |
705 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | P1 | 3,433,300 | 3,433,300 |
706 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | P2 | 2,396,200 | 2,396,200 |
707 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | P2 | 2,396,200 | 2,396,200 |
708 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | P2 | 2,396,200 | 2,396,200 |
709 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | P2 | 2,396,200 | 2,396,200 |
710 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | P1 | 2,396,200 | 2,396,200 |
711 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | P2 | 2,396,200 | 2,396,200 |
712 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | P1 | 2,396,200 | 2,396,200 |
713 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | P2 | 2,396,200 | 2,396,200 |
714 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
715 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
716 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
717 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
718 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
719 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | P2 | 1,509,500 | 1,509,500 |
720 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | TDB | 1,096,500 | 1,096,500 |
721 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 2,833,400 | 2,833,400 |
722 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 279,500 | 279,500 |
723 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | T3 | 25,100 | 25,100 |
724 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | T2 | 194,700 | 194,700 |
725 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 2,566,900 | 2,566,900 |
726 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 2,566,900 | 2,566,900 |
727 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 3,683,600 | 3,683,600 |
728 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | T3 | 130,600 | 130,600 |
729 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | T3 | 130,600 | 130,600 |
730 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | T3 | 262,900 | 262,900 |
731 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | T3 | 262,900 | 262,900 |
732 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 458,200 | 458,200 |
733 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 458,200 | 458,200 |
734 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 618,300 | 618,300 |
735 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 618,300 | 618,300 |
736 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | T1 | 648,200 | 648,200 |
737 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | T3 | 213,400 | 213,400 |
738 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | 4,085,900 | 4,085,900 |
739 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | P2 | 4,085,900 | 4,085,900 |
740 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 1,322,100 | 1,322,100 |
741 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | P2 | 1,385,400 | 1,385,400 |
742 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | P2 | 874,800 | 874,800 |
743 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 771,000 | 771,000 |
744 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1,208,800 | 1,208,800 |
745 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | P1 | 2,140,700 | 2,140,700 |
746 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | P2 | 2,140,700 | 2,140,700 |
747 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | P2 | 2,140,700 | 2,140,700 |
748 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 1,456,700 | 1,456,700 |
749 | 13.0200.0071 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 248,500 | 248,500 | |
750 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92,400 | 92,400 | |
751 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | 1,369,400 | 1,369,400 |
752 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139,000 | 139,000 | |
753 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | P3 | 2,268,300 | 2,268,300 |
754 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | T2 | 873,000 | 873,000 |
755 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | T2 | 951,600 | 951,600 |
756 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | T2 | 251,500 | 251,500 |
757 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,500 | 312,500 | |
758 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | T1 | 1,191,900 | 1,191,900 |
759 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | T2 | 786,700 | 786,700 |
760 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | T1 | 1,510,300 | 1,510,300 |
761 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | T2 | 236,500 | 236,500 |
762 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | T1 | 522,000 | 522,000 |
763 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | T1 | 1,663,600 | 1,663,600 |
764 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 2,119,400 | 2,119,400 |
765 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | 3,054,800 | 3,054,800 |
766 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | 582,500 | 582,500 |
767 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | P3 | 2,833,400 | 2,833,400 |
768 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 | 94,600 | |
769 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | T2 | 653,700 | 653,700 |
770 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | P2 | 3,191,500 | 3,191,500 |
771 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 2,501,900 | 2,501,900 |
772 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | T1 | 914,600 | 914,600 |
773 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | T2 | 376,500 | 376,500 |
774 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | T1 | 1,472,000 | 1,472,000 |
775 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | T1 | 627,100 | 627,100 |
776 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | T3 | 313,500 | 313,500 |
777 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | T3 | 450,000 | 450,000 |
778 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199,700 | 199,700 | |
779 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611,000 | 611,000 | |
780 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | T2 | 429,500 | 429,500 |
781 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | 5,206,200 | 5,206,200 |
782 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 3,135,800 | 3,135,800 |
783 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | P3 | 2,104,900 | 2,104,900 |
784 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 4,197,200 | 4,197,200 |
785 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | P1 | 4,157,300 | 4,157,300 |
786 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | P1 | 4,570,200 | 4,570,200 |
787 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | 2,604,800 | 2,604,800 |
788 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | 3,376,200 | 3,376,200 |
789 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | P1 | 4,739,300 | 4,739,300 |
790 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | PDB | 8,625,200 | 8,625,200 |
791 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 3,628,800 | 3,628,800 |
792 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | P1 | 4,308,300 | 4,308,300 |
793 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
794 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
795 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P2 | 3,596,900 | 3,596,900 |
796 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | T1 | 436,200 | 436,200 |
797 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 1,754,800 | 1,754,800 |
798 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | T1 | 700,200 | 700,200 |
799 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 55,000 | |
800 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | T2 | 40,300 | 40,300 |
801 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 40,300 | 40,300 |
802 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | T3 | 40,300 | 40,300 |
803 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | T3 | 40,300 | 40,300 |
804 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | T1 | 218,500 | 218,500 |
805 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 41,200 | 41,200 |
806 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 85,500 | 85,500 |
807 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | T2 | 53,600 | 53,600 |
808 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | P3 | 897,100 | 897,100 |
809 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | P3 | 897,100 | 897,100 |
810 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 813,600 | 813,600 |
811 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 1,043,500 | 1,043,500 |
812 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | T1 | 727,900 | 727,900 |
813 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | T1 | 99,400 | 99,400 |
814 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | T3 | 99,400 | 99,400 |
815 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | T1 | 359,500 | 359,500 |
816 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 71,500 | 71,500 |
817 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | T3 | 40,900 | 40,900 |
818 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 40,900 | 40,900 |
819 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | T2 | 48,300 | 48,300 |
820 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 60,000 | 60,000 |
821 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | T2 | 60,000 | 60,000 |
822 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 | 46,400 | |
823 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 46,400 | 46,400 | |
824 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | T1 | 105,800 | 105,800 |
825 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | T1 | 65,100 | 65,100 |
826 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | T1 | 344,200 | 344,200 |
827 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40,300 | 40,300 | |
828 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | T1 | 600,500 | 600,500 |
829 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | T3 | 64,300 | 64,300 |
830 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | T3 | 89,500 | 89,500 |
831 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | T3 | 121,400 | 121,400 |
832 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T3 | 193,600 | 193,600 |
833 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T3 | 275,600 | 275,600 |
834 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | T2 | 263,700 | 263,700 |
835 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | T3 | 194,700 | 194,700 |
836 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | T1 | 194,700 | 194,700 |
837 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | T1 | 269,500 | 269,500 |
838 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | T1 | 289,500 | 289,500 |
839 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | T1 | 354,200 | 354,200 |
840 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | T3 | 218,500 | 218,500 |
841 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | T2 | 216,500 | 216,500 |
842 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | T2 | 286,500 | 286,500 |
843 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | T3 | 64,300 | 64,300 |
844 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | T3 | 69,300 | 69,300 |
845 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 | 27,500 | |
846 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | T3 | 22,000 | 22,000 |
847 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 43,100 | 43,100 |
848 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 43,100 | 43,100 |
849 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | T2 | 530,700 | 530,700 |
850 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | T2 | 170,600 | 170,600 |
851 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | TDB | 754,400 | 754,400 |
852 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | TDB | 404,900 | 404,900 |
853 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | T2 | 705,500 | 705,500 |
854 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | T2 | 705,500 | 705,500 |
855 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | T2 | 213,900 | 213,900 |
856 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | T2 | 213,900 | 213,900 |
857 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 70,300 | 70,300 |
858 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | P3 | 1,385,400 | 1,385,400 |
859 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | P3 | 874,800 | 874,800 |
860 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 139,000 | 139,000 |
861 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 139,000 | 139,000 |
862 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | T2 | 310,500 | 310,500 |
863 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | T1 | 545,500 | 545,500 |
864 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 1,075,700 | 1,075,700 |
865 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | T1 | 549,900 | 549,900 |
866 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | T2 | 321,400 | 321,400 |
867 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | P3 | 178,900 | 178,900 |
868 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TDB | 414,400 | 414,400 |
869 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | P3 | 987,500 | 987,500 |
870 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | P3 | 296,100 | 296,100 |
871 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | P3 | 415,500 | 415,500 |
872 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | 369,500 | 369,500 |
873 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | T1 | 159,100 | 159,100 |
874 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | T1 | 92,500 | 92,500 |
875 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | 110,800 | 110,800 |
876 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | P3 | 89,500 | 89,500 |
877 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 217,200 | 217,200 |
878 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 110,600 | 110,600 |
879 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 239,500 | 239,500 |
880 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | T1 | 239,500 | 239,500 |
881 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | T1 | 46,600 | 46,600 |
882 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 46,600 | 46,600 |
883 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T2 | 280,500 | 280,500 |
884 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 245,500 | 245,500 |
885 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | P2 | 952,100 | 952,100 |
886 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | P3 | 344,200 | 344,200 |
887 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | P3 | 344,200 | 344,200 |
888 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | P3 | 344,200 | 344,200 |
889 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | 601,000 | 601,000 |
890 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | P3 | 493,500 | 493,500 |
891 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | 1,832,000 | 1,832,000 |
892 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | 1,832,000 | 1,832,000 |
893 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2,856,600 | 2,856,600 |
894 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 | 40,900 | |
895 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | T3 | 41,100 | 41,100 |
896 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 51,800 | 51,800 |
897 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 59,300 | 59,300 |
898 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33,400 | 33,400 | |
899 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | T3 | 32,900 | 32,900 |
900 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T3 | 51,300 | 51,300 |
901 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | T3 | 64,900 | 64,900 |
902 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 | 58,600 | |
903 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 | 58,600 | |
904 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58,600 | 58,600 | |
905 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 | 58,600 | |
906 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 58,600 | 58,600 | |
907 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 58,600 | 58,600 | |
908 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | 58,600 | |
909 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58,600 | 58,600 | |
910 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58,600 | 58,600 | |
911 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | 58,600 | |
912 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 | 58,600 | |
913 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 | 58,600 | |
914 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 | 58,600 | |
915 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 | 58,600 | |
916 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58,600 | 58,600 | |
917 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58,600 | 58,600 | |
918 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58,600 | 58,600 | |
919 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 | 58,600 | |
920 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | 58,600 | |
921 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 | 58,600 | |
922 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 | 58,600 | |
923 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 58,600 | 58,600 | |
924 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 195,600 | 195,600 |
925 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
926 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
927 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
928 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
929 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
930 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
931 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
932 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
933 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
934 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
935 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
936 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
937 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
938 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
939 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
940 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
941 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
942 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
943 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
944 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
945 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
946 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
947 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
948 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
949 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
950 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
951 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
952 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
953 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
954 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
955 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
956 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
957 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
958 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
959 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
960 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
961 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
962 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
963 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
964 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
965 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
966 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
967 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
968 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
969 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
970 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
971 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
972 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
973 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
974 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
975 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
976 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
977 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
978 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
979 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
980 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
981 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
982 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
983 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
984 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
985 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
986 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
987 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
988 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
989 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
990 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
991 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
992 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
993 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
994 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
995 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
996 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
997 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
998 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
999 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,000 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,001 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,002 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,003 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,004 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,005 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109,300 | 109,300 | |
1,006 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,007 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,008 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,009 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,010 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,011 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,012 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,013 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,014 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,015 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,016 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,017 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,018 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,019 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,020 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,021 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,022 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,023 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,024 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,025 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,026 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,027 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,028 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,029 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,030 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,031 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,032 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,033 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,034 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,035 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,036 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,037 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,038 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,039 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,040 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,041 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,042 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,043 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,044 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,045 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,046 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,047 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,048 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,049 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,050 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,051 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,052 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,053 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,054 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,055 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,056 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,057 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,058 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,059 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,060 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,061 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,062 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,063 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,064 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,065 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,066 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,067 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,068 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,069 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,070 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,071 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,072 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,073 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,074 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,075 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,076 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,077 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,078 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,079 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,080 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 | 130,300 | |
1,081 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 | 130,300 | |
1,082 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130,300 | 130,300 | |
1,083 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | 264,800 | |
1,084 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | T2 | 352,100 | 352,100 |
1,085 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | T1 | 1,743,100 | 1,743,100 |
1,086 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | 75,200 | |
1,087 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 39,900 | 39,900 | |
1,088 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136,200 | 136,200 | |
1,089 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24,800 | 24,800 | |
1,090 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24,800 | 24,800 | |
1,091 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22,200 | 22,200 | |
1,092 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22,200 | 22,200 | |
1,093 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 | 42,100 | |
1,094 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42,100 | 42,100 | |
1,095 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42,100 | 42,100 | |
1,096 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62,200 | 62,200 | |
1,097 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31,100 | 31,100 | |
1,098 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49,700 | 49,700 | |
1,099 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 | 33,500 | |
1,100 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33,500 | 33,500 | |
1,101 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | 87,000 | |
1,102 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | 87,000 | |
1,103 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31,100 | 31,100 | |
1,104 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43,500 | 43,500 | |
1,105 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 37,300 | 37,300 | |
1,106 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | 39,700 | |
1,107 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49,700 | 49,700 | |
1,108 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | 43,500 | |
1,109 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44,800 | 44,800 | |
1,110 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | 44,800 | 44,800 | |
1,111 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | 28,600 | |
1,112 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58,600 | 58,600 | |
1,113 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58,600 | 58,600 | |
1,114 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 78,300 | 78,300 | |
1,115 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58,600 | 58,600 | |
1,116 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41,700 | 41,700 | |
1,117 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 45,500 | 45,500 | |
1,118 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 45,500 | 45,500 | |
1,119 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45,500 | 45,500 | |
1,120 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45,500 | 45,500 | |
1,121 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35,100 | 35,100 | |
1,122 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74,200 | 74,200 | |
1,123 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74,200 | 74,200 | |
1,124 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 261,000 | 261,000 | |
1,125 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 261,000 | 261,000 | |
1,126 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261,000 | 261,000 | |
1,127 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | P2 | 4,102,500 | 4,102,500 |
1,128 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | P2 | 3,302,900 | 3,302,900 |
1,129 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | P1 | 3,302,900 | 3,302,900 |
1,130 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | P3 | 2,767,900 | 2,767,900 |
1,131 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P3 | 2,767,900 | 2,767,900 |
1,132 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
1,133 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | P3 | 813,600 | 813,600 |
1,134 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | P3 | 1,043,500 | 1,043,500 |
1,135 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 3,493,200 | 3,493,200 |
1,136 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 162,900 | 162,900 |
1,137 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 101,800 | 101,800 |
1,138 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | T2 | 352,100 | 352,100 |
1,139 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | T2 | 276,500 | 276,500 |
1,140 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | T3 | 215,200 | 215,200 |
1,141 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | P1 | 771,000 | 771,000 |
1,142 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | T2 | 78,300 | 78,300 |
1,143 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 71,500 | 71,500 |
1,144 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | T1 | 372,700 | 372,700 |
1,145 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | T1 | 242,400 | 242,400 |
1,146 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | T3 | 54,800 | 54,800 |
1,147 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | T1 | 798,300 | 798,300 |
1,148 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,149 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,150 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,151 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,152 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,153 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,154 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,155 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,156 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,157 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,158 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,159 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,160 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,161 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,162 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,163 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | T2 | 76,000 | 76,000 |
1,164 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | T2 | 76,000 | 76,000 |
1,165 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | T2 | 76,000 | 76,000 |
1,166 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | T1 | 156,400 | 156,400 |
1,167 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | T1 | 156,400 | 156,400 |
1,168 | 08.0009.0228 | Cứu | T3 | 37,000 | 37,000 |
1,169 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | T3 | 54,800 | 54,800 |
1,170 | 08.0006.0271 | Thủy châm | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,171 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,172 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,173 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,174 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,175 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,176 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,177 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,178 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,179 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,180 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,181 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,182 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,183 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,184 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,185 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 77,100 | 77,100 |
1,186 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | T3 | 50,300 | 50,300 |
1,187 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | P1 | 2,917,900 | 2,917,900 |
1,188 | 10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | P1 | 7,392,200 | 7,392,200 |
1,189 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T1 | 112,500 | 112,500 |
1,190 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | T1 | 380,100 | 380,100 |
1,191 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T2 | 280,500 | 280,500 |
1,192 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | T2 | 280,500 | 280,500 |
1,193 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | P1 | 2,497,500 | 2,497,500 |
1,194 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | T2 | 369,500 | 369,500 |
1,195 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | T1 | 245,500 | 245,500 |
1,196 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | T1 | 245,500 | 245,500 |
1,197 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | T3 | 44,900 | 44,900 |
1,198 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | T3 | 51,400 | 51,400 |
1,199 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | 58,600 | |
1,200 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | T1 | 798,300 | 798,300 |
1,201 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | T2 | 276,500 | 276,500 |
1,202 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80,500 | 80,500 | |
1,203 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68,400 | 68,400 | |
1,204 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45,500 | 45,500 | |
1,205 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45,500 | 45,500 | |
1,206 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,207 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,208 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,209 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,210 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,211 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | P2 | 759,800 | 759,800 |
1,212 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | TDB | 218,500 | 218,500 |
1,213 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,214 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,215 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,216 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,217 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,218 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,219 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13,400 | 13,400 | |
1,220 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 | 28,000 | |
1,221 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28,000 | 28,000 | |
1,222 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 | 22,400 | |
1,223 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30,200 | 30,200 | |
1,224 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33,600 | 33,600 | |
1,225 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 | 105,300 | |
1,226 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | 28,000 | |
1,227 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | 28,000 | |
1,228 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,229 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 | 28,000 | |
1,230 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,231 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44,800 | 44,800 | |
1,232 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44,800 | 44,800 | |
1,233 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44,800 | 44,800 | |
1,234 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | T3 | 57,600 | 57,600 |
1,235 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | T3 | 57,600 | 57,600 |
1,236 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 1,369,400 | 1,369,400 |
1,237 | 03.3436.0481 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | P1 | 4,870,100 | 4,870,100 |
1,238 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 2,104,900 | 2,104,900 |
1,239 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
1,240 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
1,241 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
1,242 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 2,268,300 | 2,268,300 |
1,243 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 3,135,800 | 3,135,800 |
1,244 | 03.2258.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | T3 | 951,600 | 951,600 |
1,245 | 03.2246.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 885,400 | 885,400 |
1,246 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 885,400 | 885,400 |
1,247 | 07.0231.0505 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 218,500 | 218,500 |
1,248 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | T2 | 126,900 | 126,900 |
1,249 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 280,500 | 280,500 |
1,250 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 153,700 | 153,700 |
1,251 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | T1 | 126,900 | 126,900 |
1,252 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | T1 | 280,500 | 280,500 |
1,253 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | T1 | 162,900 | 162,900 |
1,254 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 195,900 | 195,900 |
1,255 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,256 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,257 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | 58,300 | |
1,258 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | 64,300 | |
1,259 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 | 73,300 | |
1,260 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,261 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,262 | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | 77,300 | |
1,263 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 | 105,300 | |
1,264 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16,000 | 16,000 | |
1,265 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 58,400 | 58,400 |
1,266 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 1,920,900 | 1,920,900 |
1,267 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | T1 | 628,500 | 628,500 |
1,268 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | P3 | 2,917,900 | 2,917,900 |
1,269 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | P1 | 1,920,900 | 1,920,900 |
1,270 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | T2 | 685,500 | 685,500 |
1,271 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | T1 | 685,500 | 685,500 |
1,272 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101,800 | 101,800 | |
1,273 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | T2 | 685,500 | 685,500 |
1,274 | 08.0146.2046 | Điện mãng châm điều trị | 85,300 | 85,300 | |
1,275 | 03.0302.2046 | Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,276 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,277 | 03.0313.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,278 | 03.0313.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,279 | 03.0299.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,280 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,281 | 08.0115.2046 | Điện mãng châm điều trị béo phì | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,282 | 03.0343.2046 | Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,283 | 03.0343.0230 | Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,284 | 08.0161.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,285 | 03.0303.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,286 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,287 | 03.0340.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,288 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,289 | 03.0335.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,290 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,291 | 03.0337.2046 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,292 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,293 | 03.0342.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,294 | 08.0126.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,295 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,296 | 03.0327.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,297 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,298 | 03.0307.2046 | Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,299 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,300 | 08.0135.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,301 | 08.0143.2046 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,302 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,303 | 08.0157.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,304 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,305 | 03.0332.2046 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,306 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,307 | 03.0324.2046 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,308 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,309 | 03.0308.2046 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,310 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,311 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,312 | 08.0153.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,313 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,314 | 03.0323.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,315 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,316 | 03.0301.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,317 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,318 | 08.0137.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,319 | 08.0158.2046 | Điện mãng châm điều trị di tinh | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,320 | 03.0305.2046 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,321 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,322 | 08.0156.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,323 | 03.0349.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,324 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,325 | 03.0348.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,326 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,327 | 08.0145.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,328 | 03.0316.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,329 | 03.0316.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,330 | 03.0318.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,331 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,332 | 03.0320.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,333 | 08.0131.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,334 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,335 | 08.0117.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,336 | 08.0114.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,337 | 03.0317.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,338 | 08.0129.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,339 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,340 | 08.0125.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,341 | 03.0334.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,342 | 08.0130.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,343 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,344 | 03.0322.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,345 | 08.0132.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,346 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,347 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,348 | 08.0140.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,349 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,350 | 03.0296.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,351 | 08.0142.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,352 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,353 | 03.0295.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,354 | 08.0141.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,355 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,356 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,357 | 08.0122.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,358 | 03.0298.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,359 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,360 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,361 | 08.0159.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,362 | 03.0297.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,363 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,364 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,365 | 03.0294.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,366 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,367 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,368 | 08.0138.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,369 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,370 | 03.0312.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,371 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,372 | 03.0339.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,373 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,374 | 08.0128.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,375 | 08.0139.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,376 | 03.0346.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,377 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,378 | 03.0344.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,379 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,380 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,381 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,382 | 08.0152.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,383 | 08.0160.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,384 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,385 | 08.0118.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,386 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,387 | 08.0124.2046 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,388 | 03.0309.2046 | Điện mãng châm điều trị stress [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,389 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,390 | 08.0134.2046 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,391 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,392 | 08.0119.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,393 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,394 | 03.0321.2046 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,395 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,396 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,397 | 03.0300.2046 | Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,398 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,399 | 03.0319.2046 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,400 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,401 | 08.0136.2046 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,402 | 03.0330.2046 | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,403 | 03.0330.0230 | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,404 | 08.0127.2046 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,405 | 03.0311.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,406 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,407 | 03.0310.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,408 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,409 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,410 | 08.0120.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,411 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,412 | 03.0336.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,413 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,414 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,415 | 03.0328.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,416 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,417 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,418 | 08.0144.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,419 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,420 | 03.0329.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,421 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,422 | 08.0151.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,423 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,424 | 08.0155.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,425 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] | T1 | 78,300 | 78,300 |
1,426 | 03.0315.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài] | T1 | 85,300 | 85,300 |
1,427 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | T3 | 68,900 | 68,900 |
1,428 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | TDB | 380,100 | 380,100 |
1,429 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,430 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39,200 | 39,200 | |
1,431 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56,100 | 56,100 | |
1,432 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60,800 | 60,800 | |
1,433 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,434 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,435 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44,800 | 44,800 | |
1,436 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44,800 | 44,800 | |
1,437 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86,200 | 86,200 | |
1,438 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 | 22,400 | |
1,439 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 39,900 | 39,900 |
1,440 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | 625,000 | 625,000 | |
1,441 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70,800 | 70,800 | |
1,442 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 2,119,400 | 2,119,400 |
1,443 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | P2 | 289,500 | 289,500 |
1,444 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | P1 | 4,955,100 | 4,955,100 |
1,445 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở người bệnh nặng | T2 | 27,500 | 27,500 |
1,446 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 3,116,800 | 3,116,800 |
1,447 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | T1 | 653,700 | 653,700 |
1,448 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24,800 | 24,800 | |
1,449 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | T1 | 759,800 | 759,800 |
1,450 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | T1 | 759,800 | 759,800 |
1,451 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55,900 | 55,900 | |
1,452 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | T2 | 321,400 | 321,400 |
1,453 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | T1 | 545,500 | 545,500 |
1,454 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | T1 | 549,900 | 549,900 |
1,455 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | TDB | 943,600 | 943,600 |
1,456 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | P3 | 1,509,500 | 1,509,500 |
1,457 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | P1 | 3,279,000 | 3,279,000 |
1,458 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | P2 | 3,595,500 | 3,595,500 |
1,459 | 03.3429.0474 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | P1 | 4,970,100 | 4,970,100 |
1,460 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | P1 | 2,119,400 | 2,119,400 |
1,461 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | P1 | 3,433,300 | 3,433,300 |
1,462 | 03.3919.0400 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực] | P1 | 3,595,500 | 3,595,500 |
1,463 | 03.3919.0491 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng] | P1 | 2,683,900 | 2,683,900 |
1,464 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
1,465 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 3,217,800 | 3,217,800 |
1,466 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 152,000 | 152,000 |
1,467 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | T1 | 152,000 | 152,000 |
1,468 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P3 | 3,081,600 | 3,081,600 |
1,469 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | T1 | 58,600 | 58,600 |
1,470 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | 58,600 | |
1,471 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 252,300 | 252,300 |
1,472 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 252,300 | 252,300 |
1,473 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 60,000 | 60,000 |
1,474 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | T3 | 124,000 | 124,000 |
1,475 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77,500 | 77,500 | |
1,476 | 17.0104.0263 | Tập nuốt [sử dụng máy] | T3 | 173,700 | 173,700 |
1,477 | 17.0104.0264 | Tập nuốt [không sử dụng máy] | T3 | 144,700 | 144,700 |
1,478 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 124,000 | 124,000 | |
1,479 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu | 44,800 | 44,800 | |
1,480 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 | 46,400 | |
1,481 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 263,700 | 263,700 |
1,482 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 263,700 | 263,700 |
1,483 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 13,600 | 13,600 |
1,484 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | 52,100 | 52,100 |
1,485 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 | 68,400 | |
1,486 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59,500 | 59,500 | |
1,487 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43,500 | 43,500 | |
1,488 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,489 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,490 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,491 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,492 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 | 625,000 |
1,493 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39,700 | 39,700 | |
1,494 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | T1 | 245,500 | 245,500 |
1,495 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | T3 | 50,300 | 50,300 |
1,496 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 252,500 | 252,500 |
IV. GIÁ DVKT BẰNG PHƯƠNG PHÁP GÂY TÊ
STT | Mã tương đương | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Phân Loại PTTT | Mức giá đã phê duyệt tại NQ 223 | Mức giá đơn vị |
1 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 1,696,400 | 1,696,400 |
2 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 3,546,600 | 3,546,600 |
3 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | P1 | 3,546,600 | 3,546,600 |
4 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | P2 | 3,546,600 | 3,546,600 |
5 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 3,546,600 | 3,546,600 |
6 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 3,546,600 | 3,546,600 |
7 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | P1 | 3,676,400 | 3,676,400 |
8 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P1 | 2,035,200 | 2,035,200 |
9 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P1 | 2,035,200 | 2,035,200 |
10 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P1 | 2,035,200 | 2,035,200 |
11 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 2,035,200 | 2,035,200 |
12 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 2,035,200 | 2,035,200 |
13 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P2 | 2,035,200 | 2,035,200 |
14 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P1 | 1,475,400 | 1,475,400 |
15 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1,475,400 | 1,475,400 |
16 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | P2 | 1,475,400 | 1,475,400 |
17 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | P2 | 2,277,400 | 2,277,400 |
18 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 2,277,400 | 2,277,400 |
19 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 2,277,400 | 2,277,400 |
20 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | P2 | 2,277,400 | 2,277,400 |
21 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | P2 | 2,277,400 | 2,277,400 |
22 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | P3 | 2,367,100 | 2,367,100 |
23 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P2 | 2,367,100 | 2,367,100 |
24 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | P1 | 2,367,100 | 2,367,100 |
25 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2,276,100 | 2,276,100 |
26 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2,276,100 | 2,276,100 |
27 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2,276,100 | 2,276,100 |
28 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2,276,100 | 2,276,100 |
29 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | P3 | 2,276,100 | 2,276,100 |
30 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | P2 | 2,276,100 | 2,276,100 |
31 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
32 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
33 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
34 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
35 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
36 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | P3 | 2,816,800 | 2,816,800 |
37 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
38 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
39 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
40 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
41 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
42 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
43 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
44 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
45 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 2,816,800 | 2,816,800 |
46 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
47 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | 2,816,800 | 2,816,800 |
48 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 2,432,400 | 2,432,400 |
49 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P3 | 2,432,400 | 2,432,400 |
50 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | P3 | 2,432,400 | 2,432,400 |
51 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | P2 | 2,432,400 | 2,432,400 |
52 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 2,432,400 | 2,432,400 |
53 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 2,432,400 | 2,432,400 |
54 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | P2 | 2,276,400 | 2,276,400 |
55 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | P2 | 2,276,400 | 2,276,400 |
56 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | P2 | 2,276,400 | 2,276,400 |
57 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | P3 | 3,175,400 | 3,175,400 |
58 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | P3 | 3,175,400 | 3,175,400 |
59 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
60 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
61 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
62 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
63 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
64 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
65 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
66 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | P2 | 3,175,400 | 3,175,400 |
67 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | P2 | 3,577,600 | 3,577,600 |
68 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | P1 | 3,577,600 | 3,577,600 |
69 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | P2 | 3,577,600 | 3,577,600 |
70 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | P2 | 3,577,600 | 3,577,600 |
71 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | P2 | 3,184,700 | 3,184,700 |
72 | 03.3813.0551 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | P1 | 2,390,200 | 2,390,200 |
73 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | 2,390,200 | 2,390,200 |
74 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | P2 | 3,338,600 | 3,338,600 |
75 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | P1 | 3,338,600 | 3,338,600 |
76 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | 3,338,600 | 3,338,600 |
77 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | P2 | 3,338,600 | 3,338,600 |
78 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
79 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | P2 | 2,604,700 | 2,604,700 |
80 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
81 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
82 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
83 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
84 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
85 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
86 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | PDB | 2,604,700 | 2,604,700 |
87 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
88 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | P2 | 2,604,700 | 2,604,700 |
89 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | 2,604,700 | 2,604,700 |
90 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
91 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | P2 | 2,604,700 | 2,604,700 |
92 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
93 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
94 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | P2 | 2,604,700 | 2,604,700 |
95 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | P2 | 2,604,700 | 2,604,700 |
96 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | P2 | 2,604,700 | 2,604,700 |
97 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | P1 | 2,604,700 | 2,604,700 |
98 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P3 | 2,493,700 | 2,493,700 |
99 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
100 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | P3 | 2,493,700 | 2,493,700 |
101 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | P3 | 2,493,700 | 2,493,700 |
102 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
103 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P1 | 2,493,700 | 2,493,700 |
104 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
105 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
106 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
107 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | P1 | 2,493,700 | 2,493,700 |
108 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
109 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
110 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
111 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
112 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 2,493,700 | 2,493,700 |
113 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | P1 | 2,493,700 | 2,493,700 |
114 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | P1 | 2,583,600 | 2,583,600 |
115 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | P3 | 2,149,000 | 2,149,000 |
116 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 2,149,000 | 2,149,000 |
117 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | P3 | 2,149,000 | 2,149,000 |
118 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P3 | 2,149,000 | 2,149,000 |
119 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | P2 | 4,304,000 | 4,304,000 |
120 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P2 | 4,304,000 | 4,304,000 |
121 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P3 | 4,304,000 | 4,304,000 |
122 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | P2 | 4,304,000 | 4,304,000 |
123 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | PDB | 4,304,000 | 4,304,000 |
124 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 4,304,000 | 4,304,000 |
125 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 4,304,000 | 4,304,000 |
126 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | P1 | 4,304,000 | 4,304,000 |
127 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | P1 | 4,304,000 | 4,304,000 |
128 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 1,716,500 | 1,716,500 |
129 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | P3 | 1,716,500 | 1,716,500 |
130 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 1,569,000 | 1,569,000 |
131 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 1,569,000 | 1,569,000 |
132 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | 2,475,900 | 2,475,900 |
133 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 2,104,300 | 2,104,300 |
134 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | P3 | 2,104,300 | 2,104,300 |
135 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | P2 | 2,455,100 | 2,455,100 |
136 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | P3 | 1,959,100 | 1,959,100 |
137 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 1,959,100 | 1,959,100 |
138 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | 3,713,100 | 3,713,100 |
139 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2,595,700 | 2,595,700 |
140 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2,595,700 | 2,595,700 |
141 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | P3 | 1,535,600 | 1,535,600 |
142 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 2,538,800 | 2,538,800 |
143 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | P1 | 3,211,000 | 3,211,000 |
144 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | 1,773,600 | 1,773,600 |
145 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | 2,631,000 | 2,631,000 |
146 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | P1 | 3,578,900 | 3,578,900 |
147 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | PDB | 7,223,900 | 7,223,900 |
148 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 2,872,900 | 2,872,900 |
149 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | P1 | 3,536,400 | 3,536,400 |
150 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
151 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
152 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
153 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
154 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
155 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
156 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | P1 | 3,888,600 | 3,888,600 |
157 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P2 | 2,751,200 | 2,751,200 |
158 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2,293,500 | 2,293,500 |
159 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2,293,500 | 2,293,500 |
160 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P3 | 2,423,300 | 2,423,300 |
161 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 2,389,900 | 2,389,900 |
162 | 03.3919.0400 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực] | P1 | 2,718,800 | 2,718,800 |
163 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | P2 | 2,718,800 | 2,718,800 |
164 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 1,475,400 | 1,475,400 |
165 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | P1 | 1,475,400 | 1,475,400 |
166 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | P3 | 2,367,100 | 2,367,100 |
167 | 03.3919.0491 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng] | P1 | 2,276,100 | 2,276,100 |
168 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 1,716,500 | 1,716,500 |
169 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | P1 | 1,569,000 | 1,569,000 |
170 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2,595,700 | 2,595,700 |
171 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 1,535,600 | 1,535,600 |
172 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
173 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
174 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
175 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |
176 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2,651,700 | 2,651,700 |