• Địa chỉ: Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, Điện Biên
  • Đường dây nóng: 02153743268
  • Thông báo thuốc mới 04/2/2025
  • Thời gian đăng: 02/04/2025 03:48:39 PM
  • Kính gửi: Các khoa lâm sàng

     

    Thực hiện chỉ đạo của ban Giám đốc Trung tâm Y tế về việc quản lý, sử dụng thuốc, đảm bảo an toàn, hợp lý, hiệu quả.

    Khoa Dược - TTB - VTYT xin thông báo danh mục các thuốc mới nhập tính đến ngày 02/4/2025,  cụ thể như sau:

     

    STT

    Mã HH

    Tên thuốc

    Tên HC

    ĐVT

    Hàm lượng

    Tồn

    Thuốc gây nghiện, HTT

     

     

     

     

    1

    25.Gen82

    Ketamine Panpharma 50 mg/ml

    Ketamin

    Lọ

    0,5g

    10

    2

    25.Gen118

    Osaphine

    Morphin

    Ống

    10mg/ml

    149

    3

    25.Gen61

    Thuốc tiêm Fentanyl citrate

    Fentanyl

    Ống

    0,1mg/2ml

    200

    4

    25.Gen61

    Thuốc tiêm Fentanyl citrate

    Fentanyl

    Ống

    0,1mg/2ml

    300

    Thuốc thường

     

     

     

     

    1

    25.Gen165

    Haemostop

    Tranexamic acid

    Ống

    100mg/ml

    190

    2

    25.Gen152

    Vinphyton 1mg

    Phytomenadion (vitamin K1)

    Ống

    1mg/ml

    216

    3

    25.Gen76

    Nitralmyl 0,6

    Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)

    Viên

    0,6mg

    211

    4

    25.Gen66

    Takizd

    Furosemid

    Ống

    10mg/ml x 2ml

    123

    5

    25.Gen67

    Vinzix

    Furosemid

    Viên

    40mg

    265

    6

    25.A078

    Apigel-Plus

    Magnesi hydroxyd +

    nhôm hydroxyd +

    simethicon

    Gói

    800mg + 800mg + 80mg

    1.781

    7

    25.A077

    Livethine

    L-Ornithin - L- aspartat

    Lọ

    2g

    50

    8

    25.Gen102

    Vincomid

    Metoclopramid

    Ống

    10mg/2ml

    50

    9

    25.Gen95

    Metsav 850

    Metfomin

    Viên

    850mg

    498

    10

    25.A065

    Wosulin-N

    Insulin người tác dụng trung bình,

    trung gian

    Lọ

    400IU

    19

    11

    25.A064

    Wosulin-R

    Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

    Lọ

    400IU

    18

    12

    25.Gen42

    Diclofenac

    Diclofenac

    Viên

    50mg

    36

    13

    25.Gen143

    Fenidel

    Piroxicam

    Ống

    20mg/ml

    20

    14

    25.Gen140

    Hapacol Caplet 500

    Paracetamol (acetaminophen)

    Viên

    500mg

    842

    15

    25.A100

    Paravina 1g

    Paracetamol (acetaminophen)

    Ống

    1g/6,7ml

    199

    16

    25.Gen136

    Vinphatoxin

    Oxytocin

    Ống

    5IU

    419

    17

    25.A012

    Habroxol

    Ambroxol

    Lọ

    300mg

    139

    18

    25.A013

    Vinphylin

    Aminophylin

    Ống

    240mg/5ml

    10

    19

    25.A005

    Amiparen 5%

    Acid amin*

    Túi

    5%/200ml

    60

    20

    25.Gen73

    Glucose 10%

    Glucose

    Chai

    10%/500ml

    174

    21

    25.Gen122

    Natri clorid 0,9%

    Natri clorid

    Chai

    0,9g/100ml x 500ml

    1.330

    22

    25.Gen127

    Nước cất tiêm

    Nước cất pha tiêm

    Ống

    10ml

    5.523

    23

    25.A139

    Cosyndo B

    Vitamin B1 + B6 + B12

    Viên

    175mg + 175mg + 125mcg

    1.994

    24

    25.A140

    Milgamma N

    Vitamin B1 + B6 + B12

    Ống

    100mg + 100mg + 1mg

    187

    25

    25.Gen123

    Natri bicarbonat 1,4%

    Natri bicarbonat

    Chai

    1,4%/250ml

    5

    26

    25.Gen16

    Amoxicillin 500mg capsules

    Amoxicilin

    Viên

    500mg

    946

    27

    25.A035

    Ceraapix

    Cefoperazon

    Lọ

    1g

    446

    28

    25.Gen30

    Foximcz-1000

    Cefoxitin

    Lọ

    1g

    2

    29

    25.QG01

    Medivernol 1g

    Ceftriaxon

    Lọ

    1000mg

    1.000

    30

    25.Gen112

    Metronidazol Kabi

    Metronidazol

    Chai

    5mg/ml x 100ml

    73

    31

    25.A020

    Nerusyn 1,5g

    Ampicilin + sulbactam

    Lọ

    1g + 0,5g

    800

    32

    25.A019

    Nerusyn 750

    Ampicilin + sulbactam

    Lọ

    0,5g + 0,25g

    941

    33

    25.A097

    Oxacillin 1g

    Oxacilin

    Lọ

    1g

    250

    34

    25.Gen111

    Trichopol

    Metronidazol

    Túi

    500mg/100ml

    150

    Thuốc có nguồn gốc dược liệu

     

     

     

    1

    25.B018

    Tuần hoàn não Thái Dương

    Viên

     

    580

    2

    25.B038

    Thanh Phế Thuỷ

    Ống

     

    2.400

    Chi tiết hướng dẫn sử dụng của từng thuốc, vui lòng truy cập vào Drive trong gmail: dittytnampo@gmail.com,

    Kính đề nghị các khoa lưu ý sử dụng. Trân trọng cảm ơn!

  • Tác giả: Khoa dược
  • Khuyến cáo bệnh dich Corona do chủng mới Virut Corona (nCoV) gây ra