Kính gửi: Các khoa lâm sàng
Thực hiện chỉ đạo của ban Giám đốc Trung tâm Y tế về việc quản lý, sử dụng thuốc, đảm bảo an toàn, hợp lý, hiệu quả.
Khoa Dược - TTB - VTYT xin thông báo danh mục các thuốc mới nhập tính đến ngày 02/4/2025, cụ thể như sau:
STT |
Mã HH |
Tên thuốc |
Tên HC |
ĐVT |
Hàm lượng |
Tồn |
Thuốc gây nghiện, HTT |
|
|
|
|
||
1 |
25.Gen82 |
Ketamine Panpharma 50 mg/ml |
Ketamin |
Lọ |
0,5g |
10 |
2 |
25.Gen118 |
Osaphine |
Morphin |
Ống |
10mg/ml |
149 |
3 |
25.Gen61 |
Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
Fentanyl |
Ống |
0,1mg/2ml |
200 |
4 |
25.Gen61 |
Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
Fentanyl |
Ống |
0,1mg/2ml |
300 |
Thuốc thường |
|
|
|
|
||
1 |
25.Gen165 |
Haemostop |
Tranexamic acid |
Ống |
100mg/ml |
190 |
2 |
25.Gen152 |
Vinphyton 1mg |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Ống |
1mg/ml |
216 |
3 |
25.Gen76 |
Nitralmyl 0,6 |
Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) |
Viên |
0,6mg |
211 |
4 |
25.Gen66 |
Takizd |
Furosemid |
Ống |
10mg/ml x 2ml |
123 |
5 |
25.Gen67 |
Vinzix |
Furosemid |
Viên |
40mg |
265 |
6 |
25.A078 |
Apigel-Plus |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Gói |
800mg + 800mg + 80mg |
1.781 |
7 |
25.A077 |
Livethine |
L-Ornithin - L- aspartat |
Lọ |
2g |
50 |
8 |
25.Gen102 |
Vincomid |
Metoclopramid |
Ống |
10mg/2ml |
50 |
9 |
25.Gen95 |
Metsav 850 |
Metfomin |
Viên |
850mg |
498 |
10 |
25.A065 |
Wosulin-N |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
Lọ |
400IU |
19 |
11 |
25.A064 |
Wosulin-R |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Lọ |
400IU |
18 |
12 |
25.Gen42 |
Diclofenac |
Diclofenac |
Viên |
50mg |
36 |
13 |
25.Gen143 |
Fenidel |
Piroxicam |
Ống |
20mg/ml |
20 |
14 |
25.Gen140 |
Hapacol Caplet 500 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Viên |
500mg |
842 |
15 |
25.A100 |
Paravina 1g |
Paracetamol (acetaminophen) |
Ống |
1g/6,7ml |
199 |
16 |
25.Gen136 |
Vinphatoxin |
Oxytocin |
Ống |
5IU |
419 |
17 |
25.A012 |
Habroxol |
Ambroxol |
Lọ |
300mg |
139 |
18 |
25.A013 |
Vinphylin |
Aminophylin |
Ống |
240mg/5ml |
10 |
19 |
25.A005 |
Amiparen 5% |
Acid amin* |
Túi |
5%/200ml |
60 |
20 |
25.Gen73 |
Glucose 10% |
Glucose |
Chai |
10%/500ml |
174 |
21 |
25.Gen122 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
Chai |
0,9g/100ml x 500ml |
1.330 |
22 |
25.Gen127 |
Nước cất tiêm |
Nước cất pha tiêm |
Ống |
10ml |
5.523 |
23 |
25.A139 |
Cosyndo B |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Viên |
175mg + 175mg + 125mcg |
1.994 |
24 |
25.A140 |
Milgamma N |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Ống |
100mg + 100mg + 1mg |
187 |
25 |
25.Gen123 |
Natri bicarbonat 1,4% |
Natri bicarbonat |
Chai |
1,4%/250ml |
5 |
26 |
25.Gen16 |
Amoxicillin 500mg capsules |
Amoxicilin |
Viên |
500mg |
946 |
27 |
25.A035 |
Ceraapix |
Cefoperazon |
Lọ |
1g |
446 |
28 |
25.Gen30 |
Foximcz-1000 |
Cefoxitin |
Lọ |
1g |
2 |
29 |
25.QG01 |
Medivernol 1g |
Ceftriaxon |
Lọ |
1000mg |
1.000 |
30 |
25.Gen112 |
Metronidazol Kabi |
Metronidazol |
Chai |
5mg/ml x 100ml |
73 |
31 |
25.A020 |
Nerusyn 1,5g |
Ampicilin + sulbactam |
Lọ |
1g + 0,5g |
800 |
32 |
25.A019 |
Nerusyn 750 |
Ampicilin + sulbactam |
Lọ |
0,5g + 0,25g |
941 |
33 |
25.A097 |
Oxacillin 1g |
Oxacilin |
Lọ |
1g |
250 |
34 |
25.Gen111 |
Trichopol |
Metronidazol |
Túi |
500mg/100ml |
150 |
Thuốc có nguồn gốc dược liệu |
|
|
|
|||
1 |
25.B018 |
Tuần hoàn não Thái Dương |
Viên |
|
580 |
|
2 |
25.B038 |
Thanh Phế Thuỷ |
Ống |
|
2.400 |
Chi tiết hướng dẫn sử dụng của từng thuốc, vui lòng truy cập vào Drive trong gmail: dittytnampo@gmail.com,
Kính đề nghị các khoa lưu ý sử dụng. Trân trọng cảm ơn!