Kính gửi: Các Khoa chuyên môn
Phòng khám Đa khoa khu vực
Trạm Y tế xã
- Tổ thông tin thuốc - Hội đồng thuốc & Điều trị xin thông báo các thuốc thầu 2025-2026 mới nhập tính đến ngày 15 tháng 4 năm 2025 như trong bảng dưới đây.
- Mọi chi tiết hướng dẫn sử dụng của từng thuốc các đơn vị vui lòng tra cứu trong Google Driver theo đường link: https://drive.google.com/drive/u/1/folders/1st6ETyH-b1rUGg4i4ThPpBm0VCVD3yhK
STT | Mã HH | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | ĐVT |
Thuốc hướng tâm thần, gây nghiện | |||||||
1 | 25.Gen82 | Ketamine Panpharma 50 mg/ml | Ketamin | 0,5g | Tiêm | Dung dịch tiêm | Lọ |
2 | 25.Gen118 | Osaphine | Morphin | 10mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
3 | 25.Gen61 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | 0,1mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, bên ngoài màng cứng | Ống |
4 | 25.Gen150 | Garnotal | Phenobarbital | 100 mg | Uống | Viên nén | Viên |
5 | 25.Gen149 | Garnotal Inj | Phenobarbital | 200mg/2 ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
6 | 25.Gen114 | Midazolam B. Braun 5mg/ml | Midazolam | 5mg/1ml | Tiêm truyền | Dung dịch, tiêm truyền tĩnh mạch | Ống |
7 | 25.Gen40 | Seduxen 5mg | Diazepam | 5mg | Uống | Viên nén | Viên |
8 | 25.Gen115 | Zodalan | Midazolam | 5mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
9 | 25.Gen52 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | 30mg | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Ống |
Thuốc thường | |||||||
10 | 25.Gen86 | Lidocain 40mg/ 2ml | Lidocain | 40mg/ 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
11 | 25.Gen165 | Haemostop | Tranexamic acid | 100mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
12 | 25.Gen152 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (vitamin K1) | 1mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
13 | 25.A119 | Greentamin | Sắt fumarat + Acid folic | 200mg + 0,75mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
14 | 25.QG02 | Amlodipine 5 mg Cap | Amlodipin | 5mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
15 | 25.A058 | Enhydra 10/12,5 | Enalapril + hydrochlorothiazid | 10mg + 12,5mg | Uống | Viên nén | Viên |
16 | 25.A075 | Lisinopril STELLA 10 mg | Lisinopril | 10mg | Uống | Viên nén | Viên |
17 | 25.A076 | Lisiplus HCT 10/12.5 | Lisinopril + hydroclorothiazid | 10mg + 12,5mg | Uống | Viên nén | Viên |
18 | 25.A105 | PeriSaVi 5 | Perindopril erbumin | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
19 | 25.A104 | Periwel 4 | Perindopril erbumin | 4mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
20 | 25.A029 | SaVi Candesartan 4 | Candesartan | 4mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
21 | 25.A084 | Bacterocin Oint | Mupirocin | 2%, 5g | Dùng ngoài | Thuốc mỡ | Tuýp |
22 | 25.Gen35 | Cafunten | Clotrimazol | 50mg/5g | Dùng ngoài | Kem bôi da | Tuýp |
23 | 25.A051 | Alcool 70° | Cồn 70° | 500ml | Dùng ngoài | Cồn thuốc dùng ngoài | Chai |
24 | 25.Gen102 | Vincomid | Metoclopramid | 10mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
25 | 25.A056 | Ocedurin | Drotaverin | 40mg | Uống | Viên nén phân tán | Viên |
26 | 25.A022 | Enterogran | Bacillus clausii | 2 tỷ bào tử/g | Uống | Thuốc bột | Gói |
27 | 25.Gen87 | Loperamid 2mg | Loperamid hydroclorid | 2mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
28 | 25.A069 | Siro Snacef | Kẽm gluconat | 56mg/5ml x 100ml | Uống | Siro | Chai |
29 | 25.A078 | Apigel-Plus | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
800mg + 800mg + 80mg |
Uống | Hỗn dịch uống | Gói |
30 | 25.Gen57 | Cadifamo | Famotidin | 40mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
31 | 25.A125 | SPM-Sucralfat 2000 | Sucralfat | 2g | Uống | Hỗn dịch uống | Gói |
32 | 25.A126 | Sucrafil Suspension | Sucralfat | 1g/10ml; 200ml | Uống | Hỗn dịch uống | Lọ |
33 | 25.A077 | Livethine | L-Ornithin - L- aspartat | 2g | Tiêm | Bột đông khô pha tiêm | Lọ |
34 | 25.Gen108 | Vinsolon | Methyl prednisolon | 40mg | Tiêm | Thuốc tiêm đông khô | Lọ |
35 | 25.Gen69 | Gliclada 30mg | Gliclazid | 30mg | Uống | Viên nén phóng thích kéo dài | Viên |
36 | 25.Gen70 | Glumeron 30 MR | Gliclazid | 30mg | Uống | viên nén giải phóng có kiểm soát | Viên |
37 | 25.Gen95 | Metsav 850 | Metfomin | 850mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
38 | 25.A065 | Wosulin-N | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 400IU | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
39 | 25.A064 | Wosulin-R | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 400IU | Tiêm | Thuốc tiêm | Lọ |
40 | 25.Gen143 | Fenidel | Piroxicam | 20mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
41 | 25.Gen138 | Agimol 150 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Uống | Thuốc cốm | Gói |
42 | 25.Gen137 | Agimol 80 | Paracetamol (acetaminophen) | 80mg | Uống | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Gói |
43 | 25.A102 | Bakidol Extra 250/2 | Paracetamol + chlorpheniramin | 250mg + 2mg | Uống | Dung dịch uống | Ống |
44 | 25.A101 | Cảm cúm Pacemin | Paracetamol + chlorpheniramin | 100mg + 0,33mg | Uống | Sirô | Lọ |
45 | 25.Gen42 | Diclofenac | Diclofenac | 50mg | Uống | Viên nén bao tan trong ruột | Viên |
46 | 25.Gen140 | Hapacol Caplet 500 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Uống | viên nén | Viên |
47 | 25.Gen80 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen | 400 mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
48 | 25.A080 | Monbig | Meloxicam | 7,5mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
49 | 25.A100 | Paravina 1g | Paracetamol (acetaminophen) | 1g/6,7ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Ống |
50 | 25.Gen139 | Parazacol 250 | Paracetamol (acetaminophen) | 250mg | Uống | Thuốc cốm sủi bọt | Gói |
51 | 25.A010 | AlphaDHG | Alpha chymotrypsin | 21 microkatal | Uống | Viên nén | Viên |
52 | 25.Gen136 | Vinphatoxin | Oxytocin | 5IU | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
53 | 25.A108 | Piracetam 800 mg | Piracetam | 800mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
54 | 25.Gen156 | A.T Salbutamol inj | Salbutamol | 0,5mg;1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
55 | 25.A013 | Vinphylin | Aminophylin | 240mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
56 | 25.A116 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol | 5mg | Khí dung | Dung dịch dùng cho khí dung | Ống |
57 | 25.A025 | Zensonid | Budesonid | 0,5mg/2ml | Khí dung | Hỗn dịch dùng cho khí dung | Lọ |
58 | 25.A012 | Habroxol | Ambroxol | 300mg | Uống | Dung dịch uống | Lọ |
59 | 25.A024 | Hexicof | Bromhexin | 8mg | Uống | Viên nén | Viên |
60 | 25.A026 | BFS-Cafein | Cafein | 30mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
61 | 25.A005 | Amiparen 5% | Acid amin* | 5%/200ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Túi |
62 | 25.A028 | Calci clorid | Calci clorid | 500mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
63 | 25.A089 | Glucolyte-2 | Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose |
1,955g + 0,375g + 0,68g + 0,68g + 0,316g + 5,76mg + 37,5g |
Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Túi |
64 | 25.Gen73 | Glucose 10% | Glucose | 10%/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Chai |
65 | 25.Gen75 | Glucose 5% | Glucose | 5g/100ml x 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Chai |
66 | 25.A067 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 500mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền | Ống |
67 | 25.Gen154 | Lactated Ringer's | Ringer lactat |
(3g+1,55g+ 0,15g+0,1g)/500ml |
Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Chai |
68 | 25.Gen90 | Magnesi sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | 15%/10ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
69 | 25.Gen122 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9g/100ml x 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Chai |
70 | 25.A091 | Oresol | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan |
0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g |
Uống | Thuốc bột | Gói |
71 | 25.Gen126 | Nước cất ống nhựa | Nước cất pha tiêm | 5ml | Tiêm | Dung môi pha tiêm | Ống |
72 | 25.Gen127 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm | 10ml | Tiêm | Dung môi pha tiêm | Ống |
73 | 25.A138 | 3BTP | Vitamin B1 + B6 + B12 | 100mg + 200mg + 200mcg | Uống | Viên nén phân tán | Viên |
74 | 25.A144 | Aquadetrim vitamin D3 | Vitamin D3 | 15.000IU/ml | Uống | Dung dịch uống | Lọ |
75 | 25.A139 | Cosyndo B | Vitamin B1 + B6 + B12 | 175mg + 175mg + 125mcg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
76 | 25.A027 | Meza-Calci D3 | Calci carbonat + vitamin D3 | 750mg + 200UI | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
77 | 25.A140 | Milgamma N | Vitamin B1 + B6 + B12 | 100mg + 100mg + 1mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
78 | 25.A135 | Vina-AD | Vitamin A + D2 | 2000IU + 400IU | Uống | Viên nang mềm | Viên |
79 | 25.A136 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 100mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
80 | 25.Gen05 | Adrenalin 1mg/1ml | Adrenalin | 1mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
81 | 25.Gen89 | Loratadin 10mg | Loratadin | 10mg | Uống | Viên nén | Viên |
82 | 25.Gen125 | A.T Noradrenaline 1mg/ml | Nor- adrenalin | 1mg/ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Ống |
83 | 25.Gen119 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | 0,4mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Ống |
84 | 25.A109 | Ligican 75 | Pregabalin | 75mg | Uống | viên nang cứng | Viên |
85 | 25.Gen92 | Mebendazol | Mebendazol | 500mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
86 | 25.Gen84 | A.T Ketoconazole 2% | Ketoconazol | 100mg/5g; 10g | Dùng ngoài | Kem bôi da | Tuýp |
87 | 25.A095 | Polygynax | Nystatin + Neomycin + Polymyxin B |
100.000UI + 35.000UI + 35.000UI |
Đặt âm đạo | Viên nang mềm đặt âm đạo | Viên |
88 | 25.Gen16 | Amoxicillin 500mg capsules | Amoxicilin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
89 | 25.Gen16 | Amoxicillin 500mg capsules | Amoxicilin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
90 | 25.A037 | Auropodox 200 | Cefpodoxim | 200mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
91 | 25.A031 | Cefadroxil 1000mg | Cefadroxil | 1000mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
92 | 25.QG03 | Cefanew | Cefalexin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
93 | 25.Gen27 | Cefixime 200mg | Cefixim | 200mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
94 | 25.A039 | Cefradin 500mg | Cefradin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
95 | 25.A041 | Ceftibiotic 500 | Ceftizoxim | 0,5g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
96 | 25.A035 | Ceraapix | Cefoperazon | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
97 | 25.A032 | Fabadroxil | Cefadroxil | 250mg | Uống | Thuốc bột uống | Gói |
98 | 25.A017 | Fabamox 250 | Amoxicilin | 250mg | Uống | Bột pha hỗn dịch | Gói |
99 | 25.A044 | Febgas 250 | Cefuroxim | 250mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói |
100 | 25.A047 | Firstlexin | Cefalexin | 250mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Gói |
101 | 25.A048 | Firstlexin 500 | Cefalexin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
102 | 25.A015 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 1g + 62,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
103 | 25.A038 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim | 100mg | Uống | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Gói |
104 | 25.A016 | Imefed 250mg/31,25mg. | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 31,25mg | Uống | Cốm bột pha hỗn dịch uống | Gói |
105 | 25.A046 | Imevix | Cefalexin | 250mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch | Gói |
106 | 25.A034 | Imexime 100 | Cefixim | 100mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Gói |
107 | 25.Gen15 | Klamentin 500/62.5 | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 62,5mg | Uống | thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Gói |
108 | 25.QG01 | Medivernol 1g | Ceftriaxon | 1000mg | Tiêm | Bột pha tiêm | Lọ |
109 | 25.A042 | Midazoxim 0,5g | Ceftizoxim | 0,5g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
110 | 25.A020 | Nerusyn 1,5g | Ampicilin + sulbactam | 1g + 0,5g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
111 | 25.A019 | Nerusyn 750 | Ampicilin + sulbactam | 0,5g + 0,25g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
112 | 25.Gen28 | Orenko | Cefixim | 200mg | Uống | Viên nang cứng | Viên |
113 | 25.A097 | Oxacillin 1g | Oxacilin | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
114 | 25.A107 | Piperacillin 2 g | Piperacilin | 2g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
115 | 25.A049 | Syntarpen | Cloxacilin | 1g | Tiêm | Bột pha tiêm | Lọ |
116 | 25.A043 | Zoximcef 1 g | Ceftizoxim | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Lọ |
117 | 25.Gen68 | Gentamicin 80mg | Gentamicin sulfat | 40mg/ml x 2ml | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | Ống |
118 | 25.Gen113 | Metronidazol 250mg | Metronidazol | 250mg | Uống | Viên nén | Viên |
119 | 25.A081 | Neo-Tergynan | Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | Viên |
120 | 25.Gen111 | Trichopol | Metronidazol | 500mg/100ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Túi |
121 | 25.Gen21 | Agitro 500 | Azithromycin | 500mg | Uống | Viên nén bao phim | Viên |
122 | 25.A124 | ZidocinDHG | Spiramycin + Metronidazol | 750.000 IU + 125mg | Uống | viên nén bao phim | Viên |
123 | 25.Gen22 | Ziusa | Azithromycin | 200mg/5ml | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Lọ |
124 | 25.Gen34 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin | 0,3% /5ml | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ |
125 | 25.A127 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | 200mg; ≥ 20g | Dùng ngoài | Kem bôi da | Tuýp |
126 | 25.A128 | Supertrim | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống | Thuốc bột uống | Gói |
127 | 25.A003 | Medskin Clovir 400 | Aciclovir | 400mg | Uống | viên nén | Viên |
Thuốc có nguồn gốc từ dược liệu | |||||||
128 | 25.B043 | A.T Cảm xuyên hương | Uống | Siro thuốc | Ống | ||
129 | 25.B024 | Cảm Mạo Thông | Uống | Viên nén bao phim | Viên | ||
130 | 25.B013 | PQA Dầu Gừng | Dùng ngoài | Dầu xoa | Lọ | ||
131 | 25.B029 | Bài thạch Abipha | Uống | Viên nén bao phim | Viên | ||
132 | 25.B028 | Bài thạch Vinaplant | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
133 | 25.B014 | Bổ gan Trường Phúc | Uống | Viên nén bao phim | Viên | ||
134 | 25.B002 | Giadogane | Uống | Viên nang mềm | Viên | ||
135 | 25.B015 | Mát gan giải độc - HT | Uống | Siro | Ống | ||
136 | 25.B003 | Mát gan tiêu độc | Uống | Viên hoàn cứng | Viên | ||
137 | 25.B025 | Hoàn phong thấp | Uống | Viên hoàn cứng | Viên | ||
138 | 25.B026 | Phong thấp PN | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
139 | 25.B019 | Thấp khớp nam dược | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
140 | 25.B033 | Biosmartmin | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
141 | 25.B009 | Bổ tỳ Bông Sen Vàng | Uống | Cao lỏng | Chai | ||
142 | 25.B010 | Bổ tỳ BSV | Uống | Cao lỏng; Gói 5ml | Gói | ||
143 | 25.B007 | Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương | Uống | Cao lỏng | Chai | ||
144 | 25.B008 | Bổ tỳ K/H | Uống | Siro | Lọ | ||
145 | 25.B012 | Phalintop | Uống | Dung dịch thuốc nước | Ống | ||
146 | 25.B039 | Sirô kiện tỳ DHĐ | Uống | Siro | Ống | ||
147 | 25.B006 | Bổ huyết ích não | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
148 | 25.B017 | Ceginkton | Uống | Viên nang mềm | Viên | ||
149 | 25.B018 | Tuần hoàn não Thái Dương | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
150 | 25.B038 | Thanh Phế Thuỷ | Uống | Cao lỏng | Ống | ||
151 | 25.B020 | PQA Thập Toàn Đại Bổ | Uống | Cao lỏng | Ống | ||
152 | 25.B035 | Viên Nang Sâm Nhung HT | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
153 | 25.B023 | Hoạt huyết thông mạch K/H | Uống | Cao lỏng | Chai | ||
154 | 25.B011 | MediPhylamin | Uống | Viên nang cứng | Viên | ||
155 | 25.B021 | PQA Bát trân | Uống | Cao Lỏng | Lọ | ||
156 | 25.B040 | Tam thất Bông sen vàng | Uống | Viên hoàn cứng | Viên | ||
157 | 25.B041 | Thông xoang tán nam dược | Uống | Viên nang | Viên | ||
158 | 25.B042 | Viên sáng mắt Khải hà | Uống | Viên nén bao phim | Viên | ||
159 | 25.B016 | Cốt linh diệu | Dùng ngoài | Cồn thuốc dùng ngoài | Lọ |