• Địa chỉ: Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, Điện Biên
  • Đường dây nóng: 02153743268
  • Thông báo thuốc mới tại Trung tâm Y tế 15/4/2025
  • Thời gian đăng: 15/04/2025 03:14:49 PM
  • Kính gửi: Các Khoa chuyên môn
                     Phòng khám Đa khoa khu vực
                     Trạm Y tế xã

    - Tổ thông tin thuốc - Hội đồng thuốc & Điều trị xin thông báo các thuốc thầu 2025-2026 mới nhập tính đến ngày 15 tháng 4 năm 2025 như trong bảng dưới đây.
    - Mọi chi tiết hướng dẫn sử dụng của từng thuốc các đơn vị vui lòng tra cứu trong Google Driver theo đường link: https://drive.google.com/drive/u/1/folders/1st6ETyH-b1rUGg4i4ThPpBm0VCVD3yhK

    STT Mã HH Tên thuốc Tên hoạt chất Hàm lượng Đường dùng Dạng bào chế ĐVT
      Thuốc hướng tâm thần, gây nghiện           
    1 25.Gen82 Ketamine Panpharma 50 mg/ml Ketamin 0,5g Tiêm Dung dịch tiêm Lọ
    2 25.Gen118 Osaphine Morphin 10mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    3 25.Gen61 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, bên ngoài màng cứng Ống
    4 25.Gen150 Garnotal Phenobarbital 100 mg Uống Viên nén Viên
    5 25.Gen149 Garnotal Inj Phenobarbital 200mg/2 ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    6 25.Gen114 Midazolam B. Braun 5mg/ml Midazolam 5mg/1ml Tiêm truyền Dung dịch, tiêm truyền tĩnh mạch Ống
    7 25.Gen40 Seduxen 5mg Diazepam 5mg Uống Viên nén Viên
    8 25.Gen115 Zodalan Midazolam 5mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    9 25.Gen52 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin 30mg Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Ống
      Thuốc thường           
    10 25.Gen86 Lidocain 40mg/ 2ml Lidocain 40mg/ 2ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    11 25.Gen165 Haemostop Tranexamic acid 100mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    12 25.Gen152 Vinphyton 1mg Phytomenadion (vitamin K1) 1mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    13 25.A119 Greentamin Sắt fumarat + Acid folic 200mg + 0,75mg Uống Viên nang cứng Viên
    14 25.QG02 Amlodipine 5 mg Cap Amlodipin 5mg Uống Viên nang cứng Viên
    15 25.A058 Enhydra 10/12,5 Enalapril + hydrochlorothiazid 10mg + 12,5mg Uống Viên nén Viên
    16 25.A075 Lisinopril STELLA 10 mg Lisinopril 10mg Uống Viên nén Viên
    17 25.A076 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril + hydroclorothiazid 10mg + 12,5mg Uống Viên nén Viên
    18 25.A105 PeriSaVi 5 Perindopril erbumin  5mg Uống Viên nén bao phim Viên
    19 25.A104 Periwel 4 Perindopril erbumin  4mg Uống Viên nang cứng Viên
    20 25.A029 SaVi Candesartan 4 Candesartan 4mg Uống Viên nén bao phim Viên
    21 25.A084 Bacterocin Oint Mupirocin 2%, 5g Dùng ngoài Thuốc mỡ Tuýp
    22 25.Gen35 Cafunten Clotrimazol 50mg/5g Dùng ngoài Kem bôi da Tuýp
    23 25.A051 Alcool 70° Cồn 70° 500ml Dùng ngoài Cồn thuốc dùng ngoài Chai
    24 25.Gen102 Vincomid Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    25 25.A056 Ocedurin Drotaverin 40mg Uống Viên nén phân tán Viên
    26 25.A022 Enterogran Bacillus clausii 2 tỷ bào tử/g Uống Thuốc bột Gói
    27 25.Gen87 Loperamid 2mg Loperamid hydroclorid 2mg Uống Viên nang cứng Viên
    28 25.A069 Siro Snacef Kẽm gluconat 56mg/5ml x 100ml Uống Siro Chai
    29 25.A078 Apigel-Plus Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

    800mg +

    800mg +

    80mg

    Uống Hỗn dịch uống Gói
    30 25.Gen57 Cadifamo Famotidin 40mg Uống Viên nén bao phim Viên
    31 25.A125 SPM-Sucralfat 2000 Sucralfat 2g Uống Hỗn dịch uống Gói
    32 25.A126 Sucrafil Suspension Sucralfat 1g/10ml; 200ml Uống Hỗn dịch uống Lọ
    33 25.A077 Livethine L-Ornithin - L- aspartat 2g Tiêm Bột đông khô pha tiêm Lọ
    34 25.Gen108 Vinsolon Methyl prednisolon 40mg Tiêm Thuốc tiêm đông khô Lọ
    35 25.Gen69 Gliclada 30mg Gliclazid 30mg Uống Viên nén phóng thích kéo dài Viên
    36 25.Gen70 Glumeron 30 MR Gliclazid 30mg Uống viên nén giải phóng có kiểm soát Viên
    37 25.Gen95 Metsav 850 Metfomin 850mg Uống Viên nén bao phim Viên
    38 25.A065 Wosulin-N Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 400IU Tiêm Thuốc tiêm Lọ
    39 25.A064 Wosulin-R Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 400IU Tiêm Thuốc tiêm Lọ
    40 25.Gen143 Fenidel Piroxicam 20mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    41 25.Gen138 Agimol 150 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Uống Thuốc cốm Gói
    42 25.Gen137 Agimol 80 Paracetamol (acetaminophen) 80mg Uống Thuốc cốm pha hỗn dịch uống Gói
    43 25.A102 Bakidol Extra 250/2 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg + 2mg Uống Dung dịch uống Ống
    44 25.A101 Cảm cúm Pacemin Paracetamol + chlorpheniramin 100mg + 0,33mg Uống Sirô Lọ
    45 25.Gen42 Diclofenac Diclofenac 50mg Uống Viên nén bao tan trong ruột Viên
    46 25.Gen140 Hapacol Caplet 500 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Uống viên nén Viên
    47 25.Gen80 Ibuprofen 400mg Ibuprofen 400 mg Uống Viên nén bao phim Viên
    48 25.A080 Monbig Meloxicam 7,5mg Uống Viên nang cứng Viên
    49 25.A100 Paravina 1g Paracetamol (acetaminophen) 1g/6,7ml Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền Ống
    50 25.Gen139 Parazacol 250 Paracetamol (acetaminophen) 250mg Uống Thuốc cốm sủi bọt Gói
    51 25.A010 AlphaDHG Alpha chymotrypsin 21 microkatal Uống Viên nén Viên
    52 25.Gen136 Vinphatoxin Oxytocin 5IU Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    53 25.A108 Piracetam 800 mg Piracetam 800mg Uống Viên nang cứng Viên
    54 25.Gen156 A.T Salbutamol inj Salbutamol 0,5mg;1ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    55 25.A013 Vinphylin Aminophylin 240mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    56 25.A116 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol 5mg Khí dung Dung dịch dùng cho khí dung Ống
    57 25.A025 Zensonid Budesonid 0,5mg/2ml Khí dung Hỗn dịch dùng cho khí dung Lọ
    58 25.A012 Habroxol Ambroxol 300mg Uống Dung dịch uống Lọ
    59 25.A024 Hexicof Bromhexin 8mg Uống Viên nén Viên
    60 25.A026 BFS-Cafein Cafein 30mg Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    61 25.A005 Amiparen 5% Acid amin* 5%/200ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Túi
    62 25.A028 Calci clorid Calci clorid 500mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    63 25.A089 Glucolyte-2 Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose

    1,955g + 0,375g +

    0,68g + 0,68g +

    0,316g + 5,76mg +

    37,5g

    Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Túi
    64 25.Gen73 Glucose 10% Glucose 10%/500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Chai
    65 25.Gen75 Glucose 5% Glucose 5g/100ml x 500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Chai
    66 25.A067 Kali clorid 10% Kali clorid 500mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm truyền Ống
    67 25.Gen154 Lactated Ringer's Ringer lactat

    (3g+1,55g+

    0,15g+0,1g)/500ml

    Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Chai
    68 25.Gen90 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat 15%/10ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    69 25.Gen122 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml x 500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Chai
    70 25.A091 Oresol Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan

    0,7g + 0,3g +

    0,58g + 4g

    Uống Thuốc bột Gói
    71 25.Gen126 Nước cất ống nhựa Nước cất pha tiêm 5ml Tiêm Dung môi pha tiêm Ống
    72 25.Gen127 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm 10ml Tiêm Dung môi pha tiêm Ống
    73 25.A138 3BTP Vitamin B1 + B6 + B12 100mg + 200mg + 200mcg Uống Viên nén phân tán Viên
    74 25.A144 Aquadetrim vitamin D3 Vitamin D3 15.000IU/ml Uống Dung dịch uống Lọ
    75 25.A139 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 175mg + 175mg + 125mcg Uống Viên nén bao phim Viên
    76 25.A027 Meza-Calci D3 Calci carbonat + vitamin D3 750mg + 200UI Uống Viên nén bao phim Viên
    77 25.A140 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 100mg + 100mg + 1mg Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    78 25.A135 Vina-AD Vitamin A + D2 2000IU + 400IU Uống Viên nang mềm Viên
    79 25.A136 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    80 25.Gen05 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin 1mg Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    81 25.Gen89 Loratadin 10mg Loratadin 10mg Uống Viên nén Viên
    82 25.Gen125 A.T Noradrenaline 1mg/ml Nor- adrenalin 1mg/ml Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền Ống
    83 25.Gen119 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg Tiêm Dung dịch tiêm Ống
    84 25.A109 Ligican 75 Pregabalin 75mg Uống viên nang cứng Viên
    85 25.Gen92 Mebendazol Mebendazol 500mg Uống Viên nén bao phim Viên
    86 25.Gen84 A.T Ketoconazole 2% Ketoconazol 100mg/5g; 10g Dùng ngoài Kem bôi da Tuýp
    87 25.A095 Polygynax Nystatin + Neomycin + Polymyxin B

    100.000UI +

    35.000UI +

    35.000UI

    Đặt âm đạo Viên nang mềm đặt âm đạo Viên
    88 25.Gen16 Amoxicillin 500mg capsules Amoxicilin 500mg Uống Viên nang cứng Viên
    89 25.Gen16 Amoxicillin 500mg capsules Amoxicilin 500mg Uống Viên nang cứng Viên
    90 25.A037 Auropodox 200 Cefpodoxim 200mg Uống Viên nén bao phim Viên
    91 25.A031 Cefadroxil 1000mg Cefadroxil 1000mg Uống Viên nén bao phim Viên
    92 25.QG03 Cefanew Cefalexin 500mg Uống Viên nang cứng Viên
    93 25.Gen27 Cefixime 200mg Cefixim 200mg Uống Viên nén bao phim Viên
    94 25.A039 Cefradin 500mg Cefradin 500mg Uống Viên nang cứng Viên
    95 25.A041 Ceftibiotic 500 Ceftizoxim 0,5g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    96 25.A035 Ceraapix Cefoperazon 1g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    97 25.A032 Fabadroxil Cefadroxil 250mg Uống Thuốc bột uống Gói
    98 25.A017 Fabamox 250 Amoxicilin 250mg Uống Bột pha hỗn dịch Gói
    99 25.A044 Febgas 250 Cefuroxim 250mg Uống Thuốc bột pha hỗn dịch uống Gói
    100 25.A047 Firstlexin Cefalexin 250mg Uống Bột pha hỗn dịch uống Gói
    101 25.A048 Firstlexin 500 Cefalexin 500mg Uống Viên nang cứng Viên
    102 25.A015 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic 1g + 62,5mg Uống Viên nén bao phim Viên
    103 25.A038 Imedoxim 100 Cefpodoxim 100mg Uống Thuốc cốm pha hỗn dịch uống Gói
    104 25.A016 Imefed 250mg/31,25mg. Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 31,25mg Uống Cốm bột pha hỗn dịch uống Gói
    105 25.A046 Imevix Cefalexin 250mg Uống Thuốc bột pha hỗn dịch Gói
    106 25.A034 Imexime 100 Cefixim 100mg Uống Thuốc bột pha hỗn dịch uống Gói
    107 25.Gen15 Klamentin 500/62.5 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 62,5mg Uống thuốc cốm pha hỗn dịch uống Gói
    108 25.QG01 Medivernol 1g Ceftriaxon 1000mg Tiêm Bột pha tiêm Lọ
    109 25.A042 Midazoxim 0,5g Ceftizoxim 0,5g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    110 25.A020 Nerusyn 1,5g Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    111 25.A019 Nerusyn 750 Ampicilin + sulbactam 0,5g + 0,25g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    112 25.Gen28 Orenko Cefixim 200mg Uống Viên nang cứng Viên
    113 25.A097 Oxacillin 1g Oxacilin 1g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    114 25.A107 Piperacillin 2 g Piperacilin 2g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    115 25.A049 Syntarpen Cloxacilin 1g Tiêm Bột pha tiêm Lọ
    116 25.A043 Zoximcef 1 g Ceftizoxim 1g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Lọ
    117 25.Gen68 Gentamicin 80mg Gentamicin sulfat 40mg/ml x 2ml Tiêm Dung dịch thuốc tiêm Ống
    118 25.Gen113 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg Uống Viên nén Viên
    119 25.A081 Neo-Tergynan Metronidazol + neomycin + nystatin

    500mg +

    65.000UI +

    100.000UI

    Đặt âm đạo Viên nén đặt âm đạo Viên
    120 25.Gen111 Trichopol Metronidazol 500mg/100ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Túi
    121 25.Gen21 Agitro 500 Azithromycin 500mg Uống Viên nén bao phim Viên
    122 25.A124 ZidocinDHG Spiramycin + Metronidazol 750.000 IU + 125mg Uống viên nén bao phim Viên
    123 25.Gen22 Ziusa Azithromycin 200mg/5ml Uống Bột pha hỗn dịch uống Lọ
    124 25.Gen34 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin 0,3% /5ml Nhỏ mắt Dung dịch nhỏ mắt Lọ
    125 25.A127 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc 200mg; ≥ 20g Dùng ngoài Kem bôi da Tuýp
    126 25.A128 Supertrim Sulfamethoxazol + Trimethoprim 400mg + 80mg Uống Thuốc bột uống Gói
    127 25.A003 Medskin Clovir 400 Aciclovir 400mg Uống viên nén Viên
      Thuốc có nguồn gốc từ dược liệu           
    128 25.B043 A.T Cảm xuyên hương     Uống Siro thuốc Ống
    129 25.B024 Cảm Mạo Thông     Uống Viên nén bao phim Viên
    130 25.B013 PQA Dầu Gừng     Dùng ngoài Dầu xoa Lọ
    131 25.B029 Bài thạch Abipha     Uống Viên nén bao phim Viên
    132 25.B028 Bài thạch Vinaplant     Uống Viên nang cứng Viên
    133 25.B014 Bổ gan Trường Phúc     Uống Viên nén bao phim Viên
    134 25.B002 Giadogane     Uống Viên nang mềm Viên
    135 25.B015 Mát gan giải độc - HT     Uống Siro Ống
    136 25.B003 Mát gan tiêu độc     Uống Viên hoàn cứng Viên
    137 25.B025 Hoàn phong thấp     Uống Viên hoàn cứng Viên
    138 25.B026 Phong thấp PN     Uống Viên nang cứng Viên
    139 25.B019 Thấp khớp nam dược     Uống Viên nang cứng Viên
    140 25.B033 Biosmartmin     Uống Viên nang cứng Viên
    141 25.B009 Bổ tỳ Bông Sen Vàng     Uống Cao lỏng Chai
    142 25.B010 Bổ tỳ BSV     Uống Cao lỏng; Gói 5ml Gói
    143 25.B007 Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương     Uống Cao lỏng Chai
    144 25.B008 Bổ tỳ K/H     Uống Siro Lọ
    145 25.B012 Phalintop     Uống Dung dịch thuốc nước Ống
    146 25.B039 Sirô kiện tỳ DHĐ     Uống Siro Ống
    147 25.B006 Bổ huyết ích não     Uống Viên nang cứng Viên
    148 25.B017 Ceginkton     Uống Viên nang mềm Viên
    149 25.B018 Tuần hoàn não Thái Dương     Uống Viên nang cứng Viên
    150 25.B038 Thanh Phế Thuỷ     Uống Cao lỏng Ống
    151 25.B020 PQA Thập Toàn Đại Bổ     Uống Cao lỏng Ống
    152 25.B035 Viên Nang Sâm Nhung HT     Uống Viên nang cứng Viên
    153 25.B023 Hoạt huyết thông mạch K/H     Uống Cao lỏng Chai
    154 25.B011 MediPhylamin     Uống Viên nang cứng Viên
    155 25.B021 PQA Bát trân     Uống Cao Lỏng Lọ
    156 25.B040 Tam thất Bông sen vàng     Uống Viên hoàn cứng Viên
    157 25.B041 Thông xoang tán nam dược     Uống Viên nang Viên
    158 25.B042 Viên sáng mắt Khải hà     Uống Viên nén bao phim Viên
    159 25.B016 Cốt linh diệu     Dùng ngoài Cồn thuốc dùng ngoài Lọ
  • Tác giả: Khoa dược
  • Khuyến cáo bệnh dich Corona do chủng mới Virut Corona (nCoV) gây ra