• Địa chỉ: Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, Điện Biên
  • Đường dây nóng: 02153743268
  • Thông báo thuốc mới tại kho cấp phát thuốc điều trị 15/4/2025
  • Thời gian đăng: 15/04/2025 03:43:25 PM
  • Kính gửi: Các khoa lâm sàng

    Thực hiện chỉ đạo của ban Giám đốc Trung tâm Y tế về việc quản lý, sử dụng thuốc, đảm bảo an toàn, hợp lý, hiệu quả.

    Khoa Dược - TTB - VTYT xin thông báo danh mục các thuốc mới nhập tính đến ngày 15/4/2025,  cụ thể như sau:

    STT

    Mã HH

    Tên thuốc

    Tên hoạt chất

    Hàm lượng

    ĐVT

    Tồn

    Thuốc gây nghiện, hướng tâm thần  

     

     

     

    1

    25.Gen82

    Ketamine Panpharma

    50mg/ml

    Ketamin

    0,5g

    Lọ

    9

    2

    25.Gen118

    Osaphine

    Morphin

    10mg/ml

    Ống

    148

    3

    25.Gen61

    Thuốc tiêm Fentanyl citrate

    Fentanyl

    0,1mg/2ml

    Ống

    493

    4

    25.Gen40

    Seduxen 5mg

    Diazepam

    5mg

    Viên

    576

    Thuốc thường

     

     

     

     

    5

    25.Gen86

    Lidocain 40mg/ 2ml

    Lidocain

    40mg/ 2ml

    Ống

    390

    6

    25.Gen165

    Haemostop

    Tranexamic acid

    100mg/ml

    Ống

    190

    7

    25.Gen152

    Vinphyton 1mg

    Phytomenadion (vitamin K1)

    1mg/ml

    Ống

    195

    8

    25.Gen76

    Nitralmyl 0,6

    Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)

    0,6mg

    Viên

    210

    9

    25.A051

    Alcool 70°

    Cồn 70°

    500ml

    Chai

    84

    10

    25.MTT05

    Povidien

    Povidon iodin

     

    Chai

    274

    11

    25.Gen66

    Takizd

    Furosemid

    10mg/ml x 2ml

    Ống

    93

    12

    25.Gen67

    Vinzix

    Furosemid

    40mg

    Viên

    245

    13

    25.A078

    Apigel-Plus

    Magnesi hydroxyd +

    nhôm hydroxyd + simethicon

    800mg + 800mg

    + 80mg

    Gói

    1.551

    14

    25.TT01

    Biosubtyl DL 1g

    Bacillus subtilis

    1g

    Gói

    2.085

    15

    25.A077

    Livethine

    L-Ornithin - L- aspartat

    2g

    Lọ

    32

    16

    25.A056

    Ocedurin

    Drotaverin

    40mg

    Viên

    2.000

    17

    25.A069

    Siro Snacef

    Kẽm gluconat

    56mg/5ml x 100ml

    Chai

    97

    18

    25.A126

    Sucrafil Suspension

    Sucralfat

    1g/10ml; 200ml

    Lọ

    50

    19

    25.Gen102

    Vincomid

    Metoclopramid

    10mg/2ml

    Ống

    50

    20

    25.A065

    Wosulin-N

    Insulin người tác dụng trung bình,

    trung gian

    400IU

    Lọ

    18

    21

    25.A064

    Wosulin-R

    Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

    400IU

    Lọ

    14

    22

    25.A101

    Cảm cúm Pacemin

    Paracetamol + chlorpheniramin

    100mg + 0,33mg

    Lọ

    50

    23

    25.Gen42

    Diclofenac

    Diclofenac

    50mg

    Viên

    30

    24

    25.Gen143

    Fenidel

    Piroxicam

    20mg/ml

    Ống

    20

    25

    25.Gen140

    Hapacol Caplet 500

    Paracetamol (acetaminophen)

    500mg

    Viên

    461

    26

    25.A080

    Monbig

    Meloxicam

    7,5mg

    Viên

    500

    27

    25.A100

    Paravina 1g

    Paracetamol (acetaminophen)

    1g/6,7ml

    Ống

    166

    28

    25.NT03

    Natri clorid 0,9%/10ml - TPC

    Natri clorid

    0,9%/10ml

    Lọ

    23

    29

    25.Gen136

    Vinphatoxin

    Oxytocin

    5IU

    Ống

    2.121

    30

    25.A108

    Piracetam 800 mg

    Piracetam

    800mg

    Viên

    400

    31

    25.Gen156

    A.T Salbutamol inj

    Salbutamol

    0,5mg;1ml

    Ống

    50

    32

    25.A026

    BFS-Cafein

    Cafein

    30mg

    Ống

    50

    33

    25.A012

    Habroxol

    Ambroxol

    300mg

    Lọ

    133

    34

    25.A013

    Vinphylin

    Aminophylin

    240mg/5ml

    Ống

    10

    35

    25.A116

    Zensalbu nebules 5.0

    Salbutamol

    5mg

    Ống

    1.997

    36

    25.A025

    Zensonid

    Budesonid

    0,5mg/2ml

    Lọ

    1.088

    37

    25.A005

    Amiparen 5%

    Acid amin*

    5%/200ml

    Túi

    60

    38

    25.A089

    Glucolyte-2

    Natri clorid + kali clorid+

    monobasic kali phosphat

    + natri acetat + magnesi sulfat

    + kẽm sulfat+ dextrose

    1,955g + 0,375g

    + 0,68g+ 0,68g

    + 0,316g+ 5,76mg

    + 37,5g

    Túi

    100

    39

    25.Gen73

    Glucose 10%

    Glucose

    10%/500ml

    Chai

    172

    40

    25.A067

    Kali clorid 10%

    Kali clorid

    500mg/5ml

    Ống

    45

    41

    25.Gen154

    Lactated Ringer's

    Ringer lactat

    (3g+1,55g+

    0,15g+0,1g)/500ml

    Chai

    607

    42

    25.Gen90

    Magnesi sulfat Kabi 15%

    Magnesi sulfat

    15%/10ml

    Ống

    35

    43

    25.Gen122

    Natri clorid 0,9%

    Natri clorid

    0,9g/100ml x 500ml

    Chai

    1.136

    44

    25.Gen127

    Nước cất tiêm

    Nước cất pha tiêm

    10ml

    Ống

    7.489

    45

    25.NT01

    Oresol cam

    Natri clorid + kali clorid +

    natri citrat + glucose khan

    0,7g + 0,3g

    + 0,58g + 4g

    Gói

    995

    46

    25.A139

    Cosyndo B

    Vitamin B1 + B6 + B12

    175mg + 175mg

    + 125mcg

    Viên

    1.901

    47

    25.A140

    Milgamma N

    Vitamin B1 + B6 + B12

    100mg + 100mg

    + 1mg

    Ống

    179

    48

    25.A136

    Vitamin B1

    Vitamin B1

    100mg/1ml

    Ống

    496

    49

    25.Gen125

    A.T Noradrenaline 1mg/ml

    Nor- adrenalin

    1mg/ml

    Ống

    50

    50

    25.Gen119

    BFS-Naloxone

    Naloxon hydroclorid

    0,4mg

    Ống

    10

    51

    25.Gen123

    Natri bicarbonat 1,4%

    Natri bicarbonat

    1,4%/250ml

    Chai

    5

    52

    25.Gen16

    Amoxicillin 500mg capsules

    Amoxicilin

    500mg

    Viên

    474

    53

    25.A035

    Ceraapix

    Cefoperazon

    1g

    Lọ

    372

    54

    25.A017

    Fabamox 250

    Amoxicilin

    250mg

    Gói

    1.066

    55

    25.Gen30

    Foximcz-1000

    Cefoxitin

    1g

    Lọ

    2

    56

    25.QG01

    Medivernol 1g

    Ceftriaxon

    1000mg

    Lọ

    1.000

    57

    25.Gen113

    Metronidazol 250mg

    Metronidazol

    250mg

    Viên

    1.091

    58

    25.Gen112

    Metronidazol Kabi

    Metronidazol

    5mg/ml x 100ml

    Chai

    13

    59

    25.A042

    Midazoxim 0,5g

    Ceftizoxim

    0,5g

    Lọ

    997

    60

    25.A020

    Nerusyn 1,5g

    Ampicilin + sulbactam

    1g + 0,5g

    Lọ

    197

    61

    25.A019

    Nerusyn 750

    Ampicilin + sulbactam

    0,5g + 0,25g

    Lọ

    469

    62

    25.A097

    Oxacillin 1g

    Oxacilin

    1g

    Lọ

    250

    63

    25.A107

    Piperacillin 2 g

    Piperacilin

    2g

    Lọ

    500

    64

    25.A128

    Supertrim

    Sulfamethoxazol + Trimethoprim

    400mg + 80mg

    Gói

    600

    65

    25.A049

    Syntarpen

    Cloxacilin

    1g

    Lọ

    200

    66

    25.NT02

    Tobramycin TPC

    Tobramycin

    0,3%;6ml

    Lọ

    42

    67

    25.Gen111

    Trichopol

    Metronidazol

    500mg/100ml

    Túi

    150

    68

    25.A043

    Zoximcef 1 g

    Ceftizoxim

    1g

    Lọ

    1.312

    Thuốc có nguồn góc từ dược liệu

     

     

     

    69

    25.B029

    Bài thạch Abipha

     

     

    Viên

    2.785

    70

    25.B018

    Tuần hoàn não Thái Dương

     

     

    Viên

    346

    71

    25.B038

    Thanh Phế Thuỷ

     

     

    Ống

    2.161

  • Tác giả: Khoa dược
  • Khuyến cáo bệnh dich Corona do chủng mới Virut Corona (nCoV) gây ra